Bản dịch của từ Wink trong tiếng Việt
Wink
Wink (Noun)
Kết hợp từ của Wink (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Playful wink Cú nháy mắt đầy trò | Her playful wink caught his attention at the social gathering. Nụ nháy mắt đùa của cô ấy đã thu hút sự chú ý của anh ta tại buổi tụ tập xã hội. |
Broad wink Cười mãn nguyện | He gave her a broad wink to signal the plan. Anh ấy nháy mắt rộng để báo hiệu kế hoạch. |
Knowing wink Nháy mắt biết ơn | He greeted her with a knowing wink. Anh ấy chào cô ấy với một cái nháy mắt biết trước. |
Conspiratorial wink Nháy mắt âm mưu | He gave a conspiratorial wink to signal the secret meeting. Anh ấy nháy mắt âm mưu để báo hiệu cuộc họp bí mật. |
Little wink Cử chỉ nhỏ nhẹ | She gave him a little wink to signal the secret plan. Cô ấy nháy mắt nhỏ để chỉ đường kế hoạch bí mật. |
Wink (Verb)
She winked at him from across the room.
Cô nháy mắt với anh ấy từ phía bên kia phòng.
The comedian winked at the audience during his performance.
Người hài kịch nháy mắt với khán giả trong lúc biểu diễn.
She winked at him to signal that she was joking.
Cô ấy nháy mắt với anh ấy để báo hiệu rằng cô ấy đang nói đùa.
He winked as a friendly gesture to greet his friend.
Anh ấy nháy mắt như một cử chỉ thân thiện để chào đón bạn bè của mình.
Kết hợp từ của Wink (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wink cheekily Nháy mắt tinh nghịch | She winked cheekily at him during the social gathering. Cô nháy mắt tinh nghịch với anh ta trong buổi tụ tập xã hội. |
Wink back Nháy mắt lại | She winked back at him during the party. Cô gật đầu lại với anh ta trong buổi tiệc. |
Wink suggestively Nháy mắt gợi ý | She winked suggestively at him during the party. Cô ấy nháy mắt gợi ý với anh ta trong buổi tiệc. |
Wink mischievously Nháy mắt tinh nghịch | She winked mischievously at her friend during the party. Cô ấy nháy mắt tinh nghịch với bạn trong buổi tiệc. |
Wink broadly Nháy mắt rộng | She winked broadly at her friend during the party. Cô ấy nháy mắt rộng rãi với bạn trong buổi tiệc. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp