Bản dịch của từ Wink trong tiếng Việt

Wink

Noun [U/C]Verb

Wink (Noun)

wɪŋk
wˈɪŋk
01

Một hành động nháy mắt.

An act of winking.

Ví dụ

She gave him a wink to signal the secret plan.

Cô ấy nháy mắt với anh ấy để báo hiệu kế hoạch bí mật.

A friendly wink can convey a lot without words.

Một cái nháy mắt thân thiện có thể truyền đạt rất nhiều mà không cần từ ngữ.

Kết hợp từ của Wink (Noun)

CollocationVí dụ

Playful wink

Cú nháy mắt đầy trò

Her playful wink caught his attention at the social gathering.

Nụ nháy mắt đùa của cô ấy đã thu hút sự chú ý của anh ta tại buổi tụ tập xã hội.

Broad wink

Cười mãn nguyện

He gave her a broad wink to signal the plan.

Anh ấy nháy mắt rộng để báo hiệu kế hoạch.

Knowing wink

Nháy mắt biết ơn

He greeted her with a knowing wink.

Anh ấy chào cô ấy với một cái nháy mắt biết trước.

Conspiratorial wink

Nháy mắt âm mưu

He gave a conspiratorial wink to signal the secret meeting.

Anh ấy nháy mắt âm mưu để báo hiệu cuộc họp bí mật.

Little wink

Cử chỉ nhỏ nhẹ

She gave him a little wink to signal the secret plan.

Cô ấy nháy mắt nhỏ để chỉ đường kế hoạch bí mật.

Wink (Verb)

wɪŋk
wˈɪŋk
01

(của một vật sáng hoặc ánh sáng) tỏa sáng hoặc nhấp nháy không liên tục.

(of a bright object or a light) shine or flash intermittently.

Ví dụ

She winked at him from across the room.

Cô nháy mắt với anh ấy từ phía bên kia phòng.

The comedian winked at the audience during his performance.

Người hài kịch nháy mắt với khán giả trong lúc biểu diễn.

02

Nhắm và mở nhanh một mắt, thường là để biểu thị rằng điều gì đó là một trò đùa hoặc một bí mật hoặc là một dấu hiệu của tình cảm hoặc lời chào.

Close and open one eye quickly, typically to indicate that something is a joke or a secret or as a signal of affection or greeting.

Ví dụ

She winked at him to signal that she was joking.

Cô ấy nháy mắt với anh ấy để báo hiệu rằng cô ấy đang nói đùa.

He winked as a friendly gesture to greet his friend.

Anh ấy nháy mắt như một cử chỉ thân thiện để chào đón bạn bè của mình.

Kết hợp từ của Wink (Verb)

CollocationVí dụ

Wink cheekily

Nháy mắt tinh nghịch

She winked cheekily at him during the social gathering.

Cô nháy mắt tinh nghịch với anh ta trong buổi tụ tập xã hội.

Wink back

Nháy mắt lại

She winked back at him during the party.

Cô gật đầu lại với anh ta trong buổi tiệc.

Wink suggestively

Nháy mắt gợi ý

She winked suggestively at him during the party.

Cô ấy nháy mắt gợi ý với anh ta trong buổi tiệc.

Wink mischievously

Nháy mắt tinh nghịch

She winked mischievously at her friend during the party.

Cô ấy nháy mắt tinh nghịch với bạn trong buổi tiệc.

Wink broadly

Nháy mắt rộng

She winked broadly at her friend during the party.

Cô ấy nháy mắt rộng rãi với bạn trong buổi tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wink

In the wink of an eye

ɨn ðə wˈɪŋk ˈʌv ˈæn ˈaɪ

Trong nháy mắt/ Chớp mắt một cái

Very quickly.

The news about the accident spread in the wink of an eye.

Tin tức về vụ tai nạn lan truyền nhanh chóng.

Thành ngữ cùng nghĩa: in less than no time, in the twinkling of an eye...