Bản dịch của từ Palpebrate trong tiếng Việt
Palpebrate

Palpebrate(Verb)
Di chuyển hoặc di chuyển mí mắt, đặc biệt là một cách nhanh chóng hoặc rung động.
To move or move the eyelids especially in a rapid or fluttering manner.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "palpebrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "palpebra", có nghĩa là "mí mắt". Trong lĩnh vực y học và sinh học, từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình đóng và mở mí mắt. "Palpebrate" có thể được dịch thành "mí mắt" trong tiếng Việt, nhưng không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp thông thường và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "palpebrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "palpebra", có nghĩa là "mí mắt". Trong tiếng Latin, "palpebra" còn mang ý nghĩa là "cái che phủ" hoặc "cái bảo vệ". Từ này đã được chuyển ngữ vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, liên quan đến sự cử động và chức năng của mí mắt trong việc bảo vệ mắt. Ngày nay, "palpebrate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các hiện tượng liên quan đến mí mắt, phản ánh rõ nét mối liên hệ với nguồn gốc etymolog của nó.
Từ "palpebrate" là một thuật ngữ ít phổ biến, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu sinh lý, để chỉ hành động hoặc tình trạng chớp mắt. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này rất thấp, đặc biệt trong phần nghe và nói. Thường xuất hiện trong văn bản khoa học hoặc y học, từ này có thể được liên kết với các tình huống liên quan đến nghiên cứu về mắt, sinh lý học hoặc bệnh lý nhãn khoa.
Họ từ
Từ "palpebrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "palpebra", có nghĩa là "mí mắt". Trong lĩnh vực y học và sinh học, từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình đóng và mở mí mắt. "Palpebrate" có thể được dịch thành "mí mắt" trong tiếng Việt, nhưng không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp thông thường và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "palpebrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "palpebra", có nghĩa là "mí mắt". Trong tiếng Latin, "palpebra" còn mang ý nghĩa là "cái che phủ" hoặc "cái bảo vệ". Từ này đã được chuyển ngữ vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, liên quan đến sự cử động và chức năng của mí mắt trong việc bảo vệ mắt. Ngày nay, "palpebrate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các hiện tượng liên quan đến mí mắt, phản ánh rõ nét mối liên hệ với nguồn gốc etymolog của nó.
Từ "palpebrate" là một thuật ngữ ít phổ biến, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu sinh lý, để chỉ hành động hoặc tình trạng chớp mắt. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này rất thấp, đặc biệt trong phần nghe và nói. Thường xuất hiện trong văn bản khoa học hoặc y học, từ này có thể được liên kết với các tình huống liên quan đến nghiên cứu về mắt, sinh lý học hoặc bệnh lý nhãn khoa.
