Bản dịch của từ Palpebrates trong tiếng Việt
Palpebrates

Palpebrates (Verb)
She palpebrates at her friend during the party last Saturday.
Cô ấy nháy mắt với bạn mình trong bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
He does not palpebrate when he talks to strangers.
Anh ấy không nháy mắt khi nói chuyện với người lạ.
Do you think she palpebrates to show interest in him?
Bạn có nghĩ cô ấy nháy mắt để thể hiện sự quan tâm đến anh ấy không?
Họ từ
Palpebrates là thuật ngữ dùng để chỉ những sinh vật có mí mắt. Trong ngữ cảnh sinh học, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả các loài động vật có vú, chim và một số loài bò sát. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, sự phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phiên bản. Palpebrates đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của mắt cũng như hành vi của động vật.
Từ "palpebrates" xuất phát từ tiếng Latinh "palpebra", có nghĩa là "mí mắt". Tiền tố "palpe-" kết hợp với hậu tố "-brate", tạo thành từ chỉ các cấu trúc liên quan đến mí mắt hoặc các bộ phận tương tự. Trong ngữ cảnh sinh học, "palpebrates" thường được dùng để chỉ các sinh vật có đặc điểm hoặc chức năng liên quan đến mí mắt. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh sự liên kết mật thiết giữa chức năng sinh lý và từ nguyên của nó.
Từ "palpebrates" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết), với tần suất xuất hiện rất thấp. Trong ngữ cảnh sinh học, từ này chỉ các cơ quan giác quan liên quan đến mí mắt ở động vật. Nó thường được sử dụng trong tài liệu nghiên cứu về sinh thái học, sinh lý học và giải phẫu học. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài kiểm tra ngôn ngữ phổ biến như IELTS khiến nó trở thành một thuật ngữ chuyên ngành hơn là từ vựng thông dụng.