Bản dịch của từ Pangenome trong tiếng Việt

Pangenome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pangenome (Noun)

pˈændʒənˌoʊm
pˈændʒənˌoʊm
01

Tập hợp đầy đủ các gen trong một quần thể của một loài.

The complete set of genes within a population of a species.

Ví dụ

The pangenome of humans includes diverse genes from various populations.

Pangenome của con người bao gồm nhiều gen từ các quần thể khác nhau.

Not all species have a well-studied pangenome in social contexts.

Không phải tất cả các loài đều có pangenome được nghiên cứu kỹ trong bối cảnh xã hội.

What is the significance of the pangenome in understanding social behaviors?

Ý nghĩa của pangenome trong việc hiểu các hành vi xã hội là gì?

02

Một thuật ngữ sử dụng trong sinh học gen để chỉ tất cả vật liệu di truyền trong một nhóm sinh vật cụ thể.

A term used in genomics to refer to all the genetic material in a specific group of organisms.

Ví dụ

The pangenome of humans includes diverse genetic variations across populations.

Pangenome của con người bao gồm các biến thể di truyền đa dạng giữa các quần thể.

Not all studies focus on the human pangenome and its implications.

Không phải tất cả các nghiên cứu đều tập trung vào pangenome của con người và các hệ quả của nó.

Is the pangenome of plants as complex as that of animals?

Pangenome của thực vật có phức tạp như của động vật không?

03

Một phương pháp bao gồm bộ gen lõi và tất cả các yếu tố gen bổ sung có mặt trong loài.

An approach that includes the core genome and all accessory genomic elements present in the species.

Ví dụ

The pangenome reveals essential genetic diversity in human populations worldwide.

Pangenome tiết lộ sự đa dạng di truyền quan trọng trong các quần thể người toàn cầu.

Many researchers do not study the pangenome of endangered species.

Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu pangenome của các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Is the pangenome important for understanding genetic diseases in society?

Pangenome có quan trọng trong việc hiểu các bệnh di truyền trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pangenome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pangenome

Không có idiom phù hợp