Bản dịch của từ Pantaloon trong tiếng Việt

Pantaloon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pantaloon(Noun)

pˌɑːntɐlˈuːn
ˈpæntəˌɫun
01

Một nhân vật trong nghệ thuật kịch Ý thường được miêu tả như một ông lão ngốc nghếch.

A character in Italian commedia dellarte often portrayed as a foolish old man

Ví dụ
02

Một loại quần lùng lình ban đầu được mặc bởi nam giới.

A type of loosefitting trousers originally worn by men

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ loại quần dài, một loại trang phục che phủ chân.

A term used for pantaloons a type of clothing that covers the legs

Ví dụ