Bản dịch của từ Pantaloons trong tiếng Việt
Pantaloons
Noun [U/C]
Pantaloons (Noun)
pˈæntəlunz
pæntlˈunz
Ví dụ
Many men wore pantaloons at the 19th-century social gathering in Paris.
Nhiều người đàn ông đã mặc quần ống rộng tại buổi gặp gỡ xã hội thế kỷ 19 ở Paris.
Most modern men do not wear pantaloons to social events anymore.
Hầu hết đàn ông hiện đại không còn mặc quần ống rộng đến các sự kiện xã hội nữa.
Did they wear pantaloons during the Victorian social events in London?
Họ có mặc quần ống rộng trong các sự kiện xã hội thời Victoria ở London không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pantaloons
Không có idiom phù hợp