Bản dịch của từ Panty liner trong tiếng Việt

Panty liner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panty liner (Noun)

ˈpantɪlʌɪnə
ˈpæn(t)iˌlaɪnər
01

Một miếng băng thấm hút mỏng được phụ nữ sử dụng để thấm hút lượng máu kinh nguyệt nhẹ hoặc dịch tiết âm đạo.

A thin absorbent pad worn by women to absorb light menstrual flow or vaginal discharge.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/panty liner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panty liner

Không có idiom phù hợp