Bản dịch của từ Paracentesis trong tiếng Việt
Paracentesis

Paracentesis (Noun)
Doctors performed paracentesis to remove fluid from Maria's abdomen.
Bác sĩ đã thực hiện paracentesis để loại bỏ dịch trong bụng Maria.
Paracentesis is not always necessary for patients with mild symptoms.
Paracentesis không phải lúc nào cũng cần thiết cho bệnh nhân có triệu chứng nhẹ.
Is paracentesis safe for elderly patients with health issues?
Paracentesis có an toàn cho bệnh nhân cao tuổi có vấn đề sức khỏe không?
Paracentesis là một thủ tục y tế nhằm lấy dịch ra khỏi khoang bụng, thường nhằm chẩn đoán hoặc điều trị các tình trạng như tràn dịch màng bụng. Thủ thuật này sử dụng một kim dài và mỏng, được đặt qua da vào trong ổ bụng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Paracentesis có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế khác nhau, như nghiên cứu và chăm sóc bệnh nhân.
Từ "paracentesis" có nguồn gốc từ hai thành phần tiếng Latin: "para-" có nghĩa là "bên ngoài" hoặc "gần", và "centesis" có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "kentesis", có nghĩa là "châm" hay "đâm". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong y học để chỉ một thủ tục chọc vào khoang bụng nhằm lấy dịch hoặc áp lực nội tạng. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chức năng chính xác của phương pháp trong chẩn đoán và điều trị các tình trạng bệnh lý liên quan đến sự tích tụ dịch.
Từ "paracentesis" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS do tính chất chuyên môn của nó, chủ yếu liên quan đến y học. Trong kỹ năng đọc và nghe, nó có thể được nhắc đến trong các bài viết hoặc báo cáo về phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh. Trong viết và nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về quy trình y tế, đặc biệt trong ngữ cảnh hội thảo y tế hoặc nghiên cứu lâm sàng. "Paracentesis" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chẩn đoán bệnh lý bụng.