Bản dịch của từ Parallel of latitude trong tiếng Việt
Parallel of latitude

Parallel of latitude (Phrase)
The parallel of latitude affects climate in different regions worldwide.
Vĩ độ ảnh hưởng đến khí hậu ở các khu vực khác nhau trên thế giới.
No one can ignore the importance of the parallel of latitude.
Không ai có thể bỏ qua tầm quan trọng của vĩ độ.
What is the significance of the parallel of latitude in geography?
Ý nghĩa của vĩ độ trong địa lý là gì?
Parallel of latitude (Idiom)
The parallel of latitude runs through many countries in the world.
Vĩ độ chạy qua nhiều quốc gia trên thế giới.
The parallel of latitude does not change with the seasons.
Vĩ độ không thay đổi theo mùa.
Which parallel of latitude passes through Vietnam?
Vĩ độ nào đi qua Việt Nam?
Kinh độ, hay còn gọi là vĩ độ, là các đường tưởng tượng chạy ngang quanh trái đất, song song với đường xích đạo. Chúng được tính bằng độ, từ 0° tại xích đạo đến 90° ở cực Bắc và cực Nam. Vĩ độ giúp xác định vị trí địa lý và ảnh hưởng đến khí hậu khu vực. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "parallels of latitude" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "para-" có nghĩa là "cạnh bên" và "allelos" có nghĩa là "khác nhau", thể hiện ý nghĩa của các đường tọa độ chạy song song. Cụm từ này đã được sử dụng để chỉ các vòng tròn trên bề mặt Trái Đất mà không giao nhau, xác định vị trí Bắc hoặc Nam so với đường xích đạo. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn phản ánh những đặc điểm địa lý được xác lập từ thời cổ đại, khi việc định vị trên bản đồ rất quan trọng.
Cụm từ "parallel of latitude" thường xuất hiện trong bối cảnh địa lý và khoa học tự nhiên, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS là khá hạn chế. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng trong các bài báo hoặc đoạn văn liên quan đến bản đồ hoặc khí hậu. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về vị trí địa lý. Cụm từ này thường được dùng để chỉ các đường vĩ độ trên bản đồ, giúp xác định vị trí địa lý tương đối của các khu vực trên Trái Đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp