Bản dịch của từ Paraphrased trong tiếng Việt

Paraphrased

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paraphrased (Verb)

pˈɛɹəfɹˌeɪst
pˈɛɹəfɹˌeɪst
01

Diễn đạt ý nghĩa của (điều gì đó được viết hoặc nói) bằng cách sử dụng các từ khác nhau.

Express the meaning of something written or spoken using different words.

Ví dụ

She paraphrased the article to make it easier for students to understand.

Cô ấy đã diễn đạt lại bài viết để sinh viên dễ hiểu hơn.

He did not paraphrase the speech, so it confused many listeners.

Anh ấy đã không diễn đạt lại bài phát biểu, vì vậy nhiều người nghe bị nhầm lẫn.

Did the teacher paraphrase the main points in the discussion?

Giáo viên có diễn đạt lại các điểm chính trong cuộc thảo luận không?

Dạng động từ của Paraphrased (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Paraphrase

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Paraphrased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Paraphrased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Paraphrases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Paraphrasing

Paraphrased (Adjective)

pˈɛɹəfɹˌeɪst
pˈɛɹəfɹˌeɪst
01

Được diễn đạt hoặc viết bằng những từ khác nhau, đặc biệt là để đạt được sự rõ ràng hơn.

Expressed or written in different words especially to achieve greater clarity.

Ví dụ

The report was paraphrased to make it easier for everyone to understand.

Báo cáo đã được diễn đạt lại để mọi người dễ hiểu hơn.

The teacher did not paraphrased the complex terms in the lecture.

Giáo viên đã không diễn đạt lại các thuật ngữ phức tạp trong bài giảng.

Can you explain how the article was paraphrased for clarity?

Bạn có thể giải thích cách bài viết được diễn đạt lại để rõ ràng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Paraphrased cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paraphrased

Không có idiom phù hợp