Bản dịch của từ Paraphrased trong tiếng Việt
Paraphrased
Paraphrased (Verb)
She paraphrased the article to make it easier for students to understand.
Cô ấy đã diễn đạt lại bài viết để sinh viên dễ hiểu hơn.
He did not paraphrase the speech, so it confused many listeners.
Anh ấy đã không diễn đạt lại bài phát biểu, vì vậy nhiều người nghe bị nhầm lẫn.
Did the teacher paraphrase the main points in the discussion?
Giáo viên có diễn đạt lại các điểm chính trong cuộc thảo luận không?
Dạng động từ của Paraphrased (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Paraphrase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paraphrased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paraphrased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Paraphrases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paraphrasing |
Paraphrased (Adjective)
The report was paraphrased to make it easier for everyone to understand.
Báo cáo đã được diễn đạt lại để mọi người dễ hiểu hơn.
The teacher did not paraphrased the complex terms in the lecture.
Giáo viên đã không diễn đạt lại các thuật ngữ phức tạp trong bài giảng.
Can you explain how the article was paraphrased for clarity?
Bạn có thể giải thích cách bài viết được diễn đạt lại để rõ ràng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp