Bản dịch của từ Paraphrased trong tiếng Việt
Paraphrased

Paraphrased (Verb)
She paraphrased the article to make it easier for students to understand.
Cô ấy đã diễn đạt lại bài viết để sinh viên dễ hiểu hơn.
He did not paraphrase the speech, so it confused many listeners.
Anh ấy đã không diễn đạt lại bài phát biểu, vì vậy nhiều người nghe bị nhầm lẫn.
Did the teacher paraphrase the main points in the discussion?
Giáo viên có diễn đạt lại các điểm chính trong cuộc thảo luận không?
Dạng động từ của Paraphrased (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Paraphrase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paraphrased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paraphrased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Paraphrases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paraphrasing |
Paraphrased (Adjective)
The report was paraphrased to make it easier for everyone to understand.
Báo cáo đã được diễn đạt lại để mọi người dễ hiểu hơn.
The teacher did not paraphrased the complex terms in the lecture.
Giáo viên đã không diễn đạt lại các thuật ngữ phức tạp trong bài giảng.
Can you explain how the article was paraphrased for clarity?
Bạn có thể giải thích cách bài viết được diễn đạt lại để rõ ràng không?
Họ từ
Từ "paraphrased" xuất phát từ động từ "paraphrase", nghĩa là diễn đạt lại nội dung của một văn bản hoặc ý nghĩ bằng từ ngữ khác, nhằm làm rõ hoặc tái hiện lại thông điệp gốc mà không thay đổi nghĩa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau do sự đa dạng trong phong cách viết và ngữ điệu nói giữa hai vùng miền.
Từ "paraphrased" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "paraphrasis", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "paráphrasis", có nghĩa là "diễn đạt lại" hoặc "thay đổi cách diễn đạt". Từ này kết hợp tiền tố "para-" (gần, bên cạnh) với động từ "phrasis" (diễn đạt). Trong ngữ cảnh hiện đại, "paraphrase" được sử dụng để chỉ sự diễn đạt lại ý tưởng hoặc thông tin bằng lời lẽ khác mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa, phục vụ cho việc làm rõ hoặc tinh khiết hóa nội dung gốc.
Từ "paraphrased" phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu diễn đạt lại ý tưởng nhằm thể hiện khả năng sử dụng từ ngữ linh hoạt. Trong phần Reading, từ này cũng xuất hiện khi thí sinh cần tóm tắt hoặc giải thích nội dung văn bản. Ngoài ra, trong văn học và nghiên cứu, "paraphrased" thường được sử dụng để miêu tả quá trình diễn đạt lại ý tưởng của tác giả một cách khác, nhằm làm rõ và tránh đạo văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp