Bản dịch của từ Pariah trong tiếng Việt
Pariah

Pariah (Noun)
Một kẻ bị ruồng bỏ.
An outcast.
After the scandal, she became a social pariah.
Sau vụ bê bối, cô ấy trở thành một người bị tẩy chay xã hội.
The pariah was isolated from the community due to his actions.
Người bị tẩy chay bị cô lập khỏi cộng đồng vì hành động của mình.
He felt like a pariah after being rejected by his friends.
Anh ấy cảm thấy như một người bị tẩy chay sau khi bị bạn bè từ chối.
Một thành viên của một dân tộc bản địa ở miền nam ấn độ ban đầu hoạt động như những người đánh trống nghi lễ nhưng sau đó có đẳng cấp thấp.
A member of an indigenous people of southern india originally functioning as ceremonial drummers but later having a low caste.
The pariah faced discrimination due to their low caste status.
Người Pariah phải đối mặt với sự phân biệt đối xử do địa vị tầng lớp thấp của họ.
Pariahs in society struggled to overcome the stigma attached to them.
Những người Pariah trong xã hội đấu tranh để vượt qua sự kỳ thị gắn liền với họ.
The pariah community sought acceptance and equality in the society.
Cộng đồng Pariah tìm kiếm sự chấp nhận và bình đẳng trong xã hội.
Dạng danh từ của Pariah (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pariah | Pariahs |
Họ từ
Từ "pariah" có nguồn gốc từ tiếng Tamil, mang nghĩa là người bị xã hội ruồng bỏ hoặc không được chấp nhận. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm bị loại trừ hoặc xa lánh bởi cộng đồng. Phát âm tiếng Anh của "pariah" trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ là tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong các ngữ cảnh khác nhau, nó có thể mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự cô lập và phân biệt, liên quan tới các vấn đề xã hội.
Từ "pariah" có nguồn gốc từ tiếng Tamil "paraiyan", chỉ những người thuộc tầng lớp thấp nhất trong xã hội Ấn Độ, thường bị gạt ra ngoài lề. Vào thế kỷ 16, từ này được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Hindi, mô tả những cá nhân bị xã hội ruồng bỏ hoặc tẩy chay. Ngày nay, "pariah" chỉ những người bị xã hội xa lánh, gợi nhớ về sự kỳ thị và bất công xã hội mà nhóm người này phải chịu đựng.
Từ "pariah" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội, văn hóa hoặc chủ đề về sự cô lập, nhưng ít gặp trong các đề tài thông dụng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc tâm lý. Ở các ngữ cảnh khác, "pariah" thường dùng để mô tả người bị gạt ra ngoài lề xã hội, như người vô gia cư hoặc nạn nhân của sự phân biệt đối xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp