Bản dịch của từ Parliamentarian trong tiếng Việt
Parliamentarian

Parliamentarian (Adjective)
Liên quan đến đầu tròn.
Relating to the roundheads.
The parliamentarian group advocated for social reforms in 1640s England.
Nhóm nghị viện đã ủng hộ cải cách xã hội ở Anh những năm 1640.
The parliamentarian policies did not address poverty effectively during the Civil War.
Các chính sách nghị viện không giải quyết hiệu quả vấn đề nghèo đói trong Nội chiến.
Did the parliamentarian leaders support equality for all citizens in 1642?
Các nhà lãnh đạo nghị viện có ủng hộ bình đẳng cho mọi công dân vào năm 1642 không?
Liên quan đến quốc hội hoặc các thành viên của quốc hội.
Relating to a parliament or its members.
The parliamentarian debate focused on social issues like education and healthcare.
Cuộc tranh luận của nghị sĩ tập trung vào các vấn đề xã hội như giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
Many parliamentarian members do not support the new social policies proposed.
Nhiều thành viên nghị viện không ủng hộ các chính sách xã hội mới được đề xuất.
Are parliamentarian members aware of the current social challenges facing citizens?
Các thành viên nghị viện có nhận thức về những thách thức xã hội hiện tại không?
Parliamentarian (Noun)
The parliamentarian supported the Roundheads during the English Civil War.
Người ủng hộ đã hỗ trợ các Roundheads trong Nội chiến Anh.
The parliamentarian did not agree with the King's decisions in 1642.
Người ủng hộ không đồng ý với quyết định của Vua vào năm 1642.
Was the parliamentarian influential in the social changes of that era?
Liệu người ủng hộ có ảnh hưởng đến những thay đổi xã hội thời đó không?
Mr. Smith is a skilled parliamentarian in the city council meetings.
Ông Smith là một nghị sĩ có kỹ năng trong các cuộc họp hội đồng thành phố.
She is not a parliamentarian and struggles with debate rules.
Cô ấy không phải là một nghị sĩ và gặp khó khăn với quy tắc tranh luận.
Is John a parliamentarian in the state assembly or not?
John có phải là một nghị sĩ trong hội đồng tiểu bang không?
Dạng danh từ của Parliamentarian (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parliamentarian | Parliamentarians |
Họ từ
Từ "parliamentarian" chỉ những cá nhân tham gia vào hoạt động của quốc hội, thường là các nghị sĩ hoặc đại diện chính trị, có vai trò quyết định trong việc lập pháp và điều hành chính trị. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở âm đầu.
Từ "parliamentarian" có nguồn gốc từ từ "parliament" trong tiếng Pháp cổ "parlement", xuất phát từ động từ "parler", nghĩa là "nói". Nó được sử dụng để chỉ một cơ quan lập pháp nơi các đại diện bàn bạc và quyết định các vấn đề chính trị. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc thảo luận và tranh luận trong chế độ dân chủ, liên kết với ý nghĩa hiện tại của việc tham gia vào chính trị và các quy trình lập pháp.
Từ "parliamentarian" được sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nghe và đọc liên quan đến chính trị và xã hội. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các thành viên của quốc hội hoặc những người tham gia vào các cuộc thảo luận chính trị. "Parliamentarian" thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến pháp lý, chính sách công, và các cuộc tranh luận chính trị, phản ánh vai trò quan trọng của cá nhân trong quá trình lập pháp và quyết định chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp