Bản dịch của từ Part time trong tiếng Việt
Part time

Part time (Noun)
She works part time at the local cafe.
Cô ấy làm việc bán thời gian tại quán cafe địa phương.
Part-time jobs are popular among students for extra income.
Công việc bán thời gian phổ biến trong số sinh viên để kiếm thêm thu nhập.
The company offers part-time positions for flexibility.
Công ty cung cấp vị trí bán thời gian cho sự linh hoạt.
Part time (Adjective)
She took on a part-time job to support her studies.
Cô ấy nhận một công việc bán thời gian để hỗ trợ việc học của mình.
The part-time employees work three days a week.
Các nhân viên bán thời gian làm việc ba ngày một tuần.
He enjoys the flexibility of his part-time schedule.
Anh ấy thích sự linh hoạt của lịch làm việc bán thời gian của mình.
She works a part-time job to support her studies.
Cô ấy làm việc bán thời gian để hỗ trợ việc học của mình.
Part-time employees enjoy flexible working hours in the company.
Nhân viên làm việc bán thời gian được hưởng giờ làm việc linh hoạt tại công ty.
The cafe hired part-time staff during the busy holiday season.
Quán cà phê thuê nhân viên làm việc bán thời gian trong mùa lễ bận rộn.
Part time (Adverb)
She works part time at the local library.
Cô ấy làm việc bán thời gian tại thư viện địa phương.
He studies part time while managing his family business.
Anh ấy học bán thời gian trong khi quản lý công việc gia đình.
Many students opt for part-time jobs during university.
Nhiều sinh viên chọn làm việc bán thời gian trong thời đại học.
"Part time" là thuật ngữ chỉ việc làm không yêu cầu làm việc toàn thời gian, thường dưới 30 giờ mỗi tuần. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này có thể được viết là "part-time" và được dùng phổ biến trong các bối cảnh như giáo dục hay việc làm. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) cũng sử dụng "part-time", nhưng có thể nhấn mạnh hơn về tính linh hoạt trong giờ làm việc. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng trong môi trường lao động.
Cụm từ "part time" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "part" xuất phát từ tiếng Latinh "partem", là hình thức của "pars" có nghĩa là phần, còn "time" từ tiếng Latinh "tempus", nghĩa là thời gian. Cụm từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, phản ánh xu hướng gia tăng công việc linh hoạt hơn trong xã hội hiện đại. Ý nghĩa hiện tại của "part time" chỉ việc làm không toàn thời gian, thể hiện sự thay đổi về nhu cầu lao động và cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Cụm từ "part time" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó hay được nhắc đến trong các cuộc hội thoại về công việc và lịch trình học tập. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường xuất hiện trong bài viết về công việc linh hoạt và yêu cầu tìm kiếm việc làm. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm tìm việc làm, học tập, và quản lý thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



