Bản dịch của từ Particularist trong tiếng Việt
Particularist

Particularist (Noun)
Một người theo chủ nghĩa đặc biệt.
One who holds to particularism.
The particularist believes in unique cultural identities in society.
Người theo chủ nghĩa đặc thù tin vào bản sắc văn hóa độc đáo trong xã hội.
Many people do not identify as particularists in modern discussions.
Nhiều người không xác định là người theo chủ nghĩa đặc thù trong các cuộc thảo luận hiện đại.
Are particularists more influential in shaping social policies today?
Liệu những người theo chủ nghĩa đặc thù có ảnh hưởng hơn trong việc định hình chính sách xã hội hôm nay không?
Particularist (Adjective)
The particularist views of some politicians hinder national unity.
Quan điểm địa phương của một số chính trị gia cản trở sự thống nhất quốc gia.
Many particularist groups oppose the government's social policies.
Nhiều nhóm địa phương phản đối các chính sách xã hội của chính phủ.
Are particularist attitudes common in today's social discussions?
Liệu thái độ địa phương có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
(thần học) tuân theo chủ nghĩa đặc thù.
Many particularist groups advocate for local traditions in their communities.
Nhiều nhóm theo chủ nghĩa đặc thù ủng hộ truyền thống địa phương trong cộng đồng.
Some particularist beliefs can limit social unity and collaboration.
Một số niềm tin theo chủ nghĩa đặc thù có thể hạn chế sự đoàn kết xã hội.
Are particularist ideologies creating divisions among different social groups?
Liệu các tư tưởng theo chủ nghĩa đặc thù có tạo ra sự chia rẽ giữa các nhóm xã hội không?
Từ "particularist" được sử dụng để chỉ một quan điểm hoặc triết lý tập trung vào những yếu tố cụ thể, đặc trưng, hoặc địa phương, thường đi ngược lại với lý tưởng phổ quát hoặc toàn cầu. Trong ngữ cảnh xã hội học và triết học, nó chỉ các quan điểm bảo vệ quyền lợi hoặc bản sắc của một nhóm cụ thể. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực khác nhau như chính trị hoặc văn hóa, thể hiện ý nghĩa tương tự trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "particularist" được hình thành từ gốc Latin "particularis", có nghĩa là "riêng biệt" hoặc "cụ thể". Gốc từ "pars" (phần) phản ánh ý tưởng về sự tập trung vào những phần riêng lẻ trong một tổng thể. Trong lịch sử, khái niệm này đã được áp dụng trong nhiều bối cảnh, từ triết học đến chính trị, nhằm chỉ những quan điểm hoặc chiến lược nhấn mạnh sự riêng biệt của từng cá thể hoặc nhóm. Ngày nay, "particularist" thường được sử dụng để chỉ các tư tưởng hay phong trào ủng hộ sự độc lập và khác biệt trong xã hội hoặc văn hóa.
Từ "particularist" xuất hiện ít trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề xã hội và văn hóa. Trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sự đa dạng văn hóa và quy tắc ứng xử trong các nhóm xã hội cụ thể. Ngoài ra, "particularist" còn được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu xã hội học và triết học để chỉ sự nhấn mạnh vào những giá trị, tập tục đặc thù của một nhóm người nào đó, thường đối lập với các khái niệm phổ quát.