Bản dịch của từ Particularist trong tiếng Việt

Particularist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Particularist (Noun)

pˌɑɹtˈɪkjələʃˌɔɹz
pˌɑɹtˈɪkjələʃˌɔɹz
01

Một người theo chủ nghĩa đặc biệt.

One who holds to particularism.

Ví dụ

The particularist believes in unique cultural identities in society.

Người theo chủ nghĩa đặc thù tin vào bản sắc văn hóa độc đáo trong xã hội.

Many people do not identify as particularists in modern discussions.

Nhiều người không xác định là người theo chủ nghĩa đặc thù trong các cuộc thảo luận hiện đại.

Are particularists more influential in shaping social policies today?

Liệu những người theo chủ nghĩa đặc thù có ảnh hưởng hơn trong việc định hình chính sách xã hội hôm nay không?

Particularist (Adjective)

pˌɑɹtˈɪkjələʃˌɔɹz
pˌɑɹtˈɪkjələʃˌɔɹz
01

Thể hiện sự tận tâm quá mức đối với khu vực, quốc gia, đảng phái của mình, v.v.

Showing excessive devotion to ones own region nation party etc.

Ví dụ

The particularist views of some politicians hinder national unity.

Quan điểm địa phương của một số chính trị gia cản trở sự thống nhất quốc gia.

Many particularist groups oppose the government's social policies.

Nhiều nhóm địa phương phản đối các chính sách xã hội của chính phủ.

Are particularist attitudes common in today's social discussions?

Liệu thái độ địa phương có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

02

(thần học) tuân theo chủ nghĩa đặc thù.

Theology adhering to particularism.

Ví dụ

Many particularist groups advocate for local traditions in their communities.

Nhiều nhóm theo chủ nghĩa đặc thù ủng hộ truyền thống địa phương trong cộng đồng.

Some particularist beliefs can limit social unity and collaboration.

Một số niềm tin theo chủ nghĩa đặc thù có thể hạn chế sự đoàn kết xã hội.

Are particularist ideologies creating divisions among different social groups?

Liệu các tư tưởng theo chủ nghĩa đặc thù có tạo ra sự chia rẽ giữa các nhóm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/particularist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Particularist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.