Bản dịch của từ Particularly sensitive trong tiếng Việt

Particularly sensitive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Particularly sensitive (Adjective)

pˌɑɹtˈɪkjəlɚli sˈɛnsətɨv
pˌɑɹtˈɪkjəlɚli sˈɛnsətɨv
01

Rất nhạy cảm; dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.

Very sensitive; easily affected by external factors.

Ví dụ

Children are particularly sensitive to negative comments from their peers.

Trẻ em đặc biệt nhạy cảm với những lời bình luận tiêu cực từ bạn bè.

Adults are not particularly sensitive to social media criticism.

Người lớn không đặc biệt nhạy cảm với chỉ trích trên mạng xã hội.

Are teenagers particularly sensitive to social issues discussed in school?

Liệu thanh thiếu niên có đặc biệt nhạy cảm với các vấn đề xã hội được thảo luận ở trường không?

02

Có sự nhạy cảm hoặc phản ứng cao đối với điều gì đó, chẳng hạn như chỉ trích hoặc kích thích cảm xúc.

Having a heightened awareness or reaction to something, such as criticism or emotional stimuli.

Ví dụ

Some people are particularly sensitive to social criticism during discussions.

Một số người đặc biệt nhạy cảm với chỉ trích xã hội trong các cuộc thảo luận.

He is not particularly sensitive about his opinions in group settings.

Anh ấy không đặc biệt nhạy cảm về ý kiến của mình trong các buổi nhóm.

Are you particularly sensitive to feedback from your peers in social situations?

Bạn có đặc biệt nhạy cảm với phản hồi từ bạn bè trong tình huống xã hội không?

03

Phản ứng cụ thể đối với một điều kiện hoặc tình huống nhất định.

Specifically responsive to a particular condition or situation.

Ví dụ

Children are particularly sensitive to social changes in their environment.

Trẻ em đặc biệt nhạy cảm với những thay đổi xã hội trong môi trường.

Many adults are not particularly sensitive to others' feelings.

Nhiều người lớn không đặc biệt nhạy cảm với cảm xúc của người khác.

Are teenagers particularly sensitive to peer pressure in social settings?

Thanh thiếu niên có đặc biệt nhạy cảm với áp lực từ bạn bè trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/particularly sensitive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Particularly sensitive

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.