Bản dịch của từ Particularly sensitive trong tiếng Việt
Particularly sensitive

Particularly sensitive (Adjective)
Children are particularly sensitive to negative comments from their peers.
Trẻ em đặc biệt nhạy cảm với những lời bình luận tiêu cực từ bạn bè.
Adults are not particularly sensitive to social media criticism.
Người lớn không đặc biệt nhạy cảm với chỉ trích trên mạng xã hội.
Are teenagers particularly sensitive to social issues discussed in school?
Liệu thanh thiếu niên có đặc biệt nhạy cảm với các vấn đề xã hội được thảo luận ở trường không?
Some people are particularly sensitive to social criticism during discussions.
Một số người đặc biệt nhạy cảm với chỉ trích xã hội trong các cuộc thảo luận.
He is not particularly sensitive about his opinions in group settings.
Anh ấy không đặc biệt nhạy cảm về ý kiến của mình trong các buổi nhóm.
Are you particularly sensitive to feedback from your peers in social situations?
Bạn có đặc biệt nhạy cảm với phản hồi từ bạn bè trong tình huống xã hội không?
Phản ứng cụ thể đối với một điều kiện hoặc tình huống nhất định.
Specifically responsive to a particular condition or situation.
Children are particularly sensitive to social changes in their environment.
Trẻ em đặc biệt nhạy cảm với những thay đổi xã hội trong môi trường.
Many adults are not particularly sensitive to others' feelings.
Nhiều người lớn không đặc biệt nhạy cảm với cảm xúc của người khác.
Are teenagers particularly sensitive to peer pressure in social settings?
Thanh thiếu niên có đặc biệt nhạy cảm với áp lực từ bạn bè trong xã hội không?
Cụm từ "particularly sensitive" được sử dụng để chỉ tính nhạy cảm đặc biệt của một cá nhân, tình huống hoặc chủ đề nào đó. Trong tiếng Anh, "particularly" có nghĩa là "đặc biệt" và "sensitive" có nghĩa là "nhạy cảm". Cụm từ này có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh như tâm lý học, xã hội học hoặc y học. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ thường không đáng kể trong trường hợp này, tuy nhiên, cách phát âm và nhấn âm có thể khác nhau đôi chút.