Bản dịch của từ Parting shot trong tiếng Việt

Parting shot

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parting shot (Noun)

pˈɑɹtɪŋ ʃɑt
pˈɑɹtɪŋ ʃɑt
01

Một nhận xét hoặc hành động nhằm xúc phạm ai đó.

A remark or action that is intended to insult someone.

Ví dụ

Her parting shot was a rude comment about his clothes.

Câu nói cuối cùng của cô ấy là một bình luận thô lỗ về quần áo của anh ấy.

He didn’t make a parting shot during the meeting.

Anh ấy không đưa ra một câu nói cuối cùng nào trong cuộc họp.

Did she really mean her parting shot at the party?

Cô ấy có thực sự có ý nghĩa câu nói cuối cùng tại bữa tiệc không?

Parting shot (Phrase)

pˈɑɹtɪŋ ʃɑt
pˈɑɹtɪŋ ʃɑt
01

Một nhận xét hoặc hành động cuối cùng, thường được thực hiện để tạo ra một phản hồi cụ thể.

A final remark or action typically one made to produce a particular response.

Ví dụ

Her parting shot left everyone in the room speechless and shocked.

Câu nói cuối cùng của cô ấy khiến mọi người trong phòng không nói nên lời.

He did not give a parting shot during his farewell speech.

Anh ấy không có câu nói cuối cùng trong bài phát biểu chia tay.

What was your parting shot at the end of the meeting?

Câu nói cuối cùng của bạn vào cuối cuộc họp là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parting shot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parting shot

Không có idiom phù hợp