Bản dịch của từ Parting shot trong tiếng Việt

Parting shot

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parting shot(Noun)

pˈɑɹtɪŋ ʃɑt
pˈɑɹtɪŋ ʃɑt
01

Một nhận xét hoặc hành động nhằm xúc phạm ai đó.

A remark or action that is intended to insult someone.

Ví dụ

Parting shot(Phrase)

pˈɑɹtɪŋ ʃɑt
pˈɑɹtɪŋ ʃɑt
01

Một nhận xét hoặc hành động cuối cùng, thường được thực hiện để tạo ra một phản hồi cụ thể.

A final remark or action typically one made to produce a particular response.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh