Bản dịch của từ Parting shot trong tiếng Việt
Parting shot
Parting shot (Noun)
Her parting shot was a rude comment about his clothes.
Câu nói cuối cùng của cô ấy là một bình luận thô lỗ về quần áo của anh ấy.
He didn’t make a parting shot during the meeting.
Anh ấy không đưa ra một câu nói cuối cùng nào trong cuộc họp.
Did she really mean her parting shot at the party?
Cô ấy có thực sự có ý nghĩa câu nói cuối cùng tại bữa tiệc không?
Parting shot (Phrase)
Her parting shot left everyone in the room speechless and shocked.
Câu nói cuối cùng của cô ấy khiến mọi người trong phòng không nói nên lời.
He did not give a parting shot during his farewell speech.
Anh ấy không có câu nói cuối cùng trong bài phát biểu chia tay.
What was your parting shot at the end of the meeting?
Câu nói cuối cùng của bạn vào cuối cuộc họp là gì?
Từ "parting shot" thường được hiểu là một lời nói hoặc hành động cuối cùng trước khi kết thúc một tình huống, đặc biệt là khi có ý định gây ấn tượng mạnh hoặc phản ứng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ đến sự chỉ trích. Về mặt âm thanh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi.
Cụm từ "parting shot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "parting" có nghĩa là "tạm biệt" với "shot" biểu thị một cú bắn hoặc một phát ngôn. Thuật ngữ này xuất phát từ ngữ cảnh quân sự, nơi "parting shot" chỉ đến một phát súng cuối cùng bất ngờ được bắn khi rút lui. Về sau, cụm từ này phát triển sang nghĩa bóng, ám chỉ lời nói cuối cùng mang tính công kích hoặc châm biếm trước khi chia tay, thể hiện sự châm chọc và bất mãn. Quan hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự chuyển dịch từ hành động trực tiếp sang hành động ngôn ngữ đầy hàm ý.
Cụm từ "parting shot" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp văn học và báo chí, mang ý nghĩa là một lời nhận xét hoặc câu nói cuối cùng, thường mang tính chất châm biếm hoặc chỉ trích. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít khi xuất hiện trong đề tài nghe, đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần viết hoặc nói, đặc biệt khi thảo luận về văn hóa hoặc nghệ thuật. Nó thường được dùng trong các tình huống như bài phát biểu, phỏng vấn hoặc trong các cuộc tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp