Bản dịch của từ Partner for success trong tiếng Việt

Partner for success

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Partner for success (Noun)

pˈɑɹtnɚ fˈɔɹ səksˈɛs
pˈɑɹtnɚ fˈɔɹ səksˈɛs
01

Một người tham gia vào một công việc cùng với người khác, đặc biệt là trong một nghề nghiệp hoặc kinh doanh.

A person who takes part in an undertaking with another, especially in a business or profession.

Ví dụ

My partner for success is Sarah, who runs a local café.

Đối tác thành công của tôi là Sarah, người điều hành một quán cà phê địa phương.

John is not my partner for success in this community project.

John không phải là đối tác thành công của tôi trong dự án cộng đồng này.

Is Maria your partner for success in the upcoming charity event?

Maria có phải là đối tác thành công của bạn trong sự kiện từ thiện sắp tới không?

02

Một người phối ngẫu; một người mà mình chia sẻ một mối quan hệ thân mật.

A spouse; a person with whom one shares an intimate relationship.

Ví dụ

John believes his partner for success is his wife, Sarah.

John tin rằng bạn đời thành công của anh là vợ anh, Sarah.

Not everyone finds a partner for success in their relationships.

Không phải ai cũng tìm được bạn đời thành công trong các mối quan hệ.

Is your partner for success supportive of your social goals?

Bạn đời thành công của bạn có ủng hộ các mục tiêu xã hội của bạn không?

03

Mỗi thành viên trong một quan hệ đối tác.

Each member of a partnership.

Ví dụ

My friend is a great partner for success in our project.

Bạn tôi là một đối tác tuyệt vời cho thành công trong dự án của chúng tôi.

She is not a reliable partner for success in group discussions.

Cô ấy không phải là một đối tác đáng tin cậy cho thành công trong thảo luận nhóm.

Is he your partner for success in the upcoming competition?

Anh ấy có phải là đối tác của bạn cho thành công trong cuộc thi sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/partner for success/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Partner for success

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.