Bản dịch của từ Party favor trong tiếng Việt

Party favor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Party favor (Noun)

pˈɑɹtəfˌɔv
pˈɑɹtəfˌɔv
01

(us) một món quà nhỏ tặng khách trong bữa tiệc, làm kỷ niệm.

(us) a small gift given to a guest at a party, as a souvenir.

Ví dụ

She received a party favor at her friend's birthday celebration.

Cô đã nhận được một món quà trong bữa tiệc mừng sinh nhật của bạn mình.

The party favors included personalized keychains for all the guests.

Các món quà trong bữa tiệc bao gồm móc khóa cá nhân hóa cho tất cả khách mời.

At the wedding, each attendee was given a small party favor.

Tại đám cưới, mỗi người tham dự được tặng một món quà nhỏ trong bữa tiệc.

02

(thông tục, uyển ngữ) chất gây nghiện, đặc biệt là amphetamine, được dùng chung trong một cuộc tụ tập.

(informal, euphemistic) a narcotic, particularly an amphetamine, to be shared at a gathering.

Ví dụ

At the party, she discreetly shared a party favor with her friends.

Tại bữa tiệc, cô đã kín đáo chia sẻ một bữa tiệc ủng hộ với bạn bè của mình.

The police raided the social event due to the presence of party favors.

Cảnh sát đột kích vào sự kiện xã hội do sự hiện diện của những người ủng hộ bữa tiệc.

He was arrested for distributing illegal party favors at the nightclub.

Anh ta bị bắt vì phân phát những món quà bất hợp pháp tại hộp đêm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/party favor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Party favor

Không có idiom phù hợp