Bản dịch của từ Party favor trong tiếng Việt
Party favor

Party favor (Noun)
She received a party favor at her friend's birthday celebration.
Cô đã nhận được một món quà trong bữa tiệc mừng sinh nhật của bạn mình.
The party favors included personalized keychains for all the guests.
Các món quà trong bữa tiệc bao gồm móc khóa cá nhân hóa cho tất cả khách mời.
At the wedding, each attendee was given a small party favor.
Tại đám cưới, mỗi người tham dự được tặng một món quà nhỏ trong bữa tiệc.
(thông tục, uyển ngữ) chất gây nghiện, đặc biệt là amphetamine, được dùng chung trong một cuộc tụ tập.
(informal, euphemistic) a narcotic, particularly an amphetamine, to be shared at a gathering.
At the party, she discreetly shared a party favor with her friends.
Tại bữa tiệc, cô đã kín đáo chia sẻ một bữa tiệc ủng hộ với bạn bè của mình.
The police raided the social event due to the presence of party favors.
Cảnh sát đột kích vào sự kiện xã hội do sự hiện diện của những người ủng hộ bữa tiệc.
He was arrested for distributing illegal party favors at the nightclub.
Anh ta bị bắt vì phân phát những món quà bất hợp pháp tại hộp đêm.
"Party favor" là một thuật ngữ chỉ những món quà nhỏ được tặng cho khách mời trong các bữa tiệc, nhằm cảm ơn họ đã tham dự và tạo niềm vui cho sự kiện. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "party bag" để chỉ các túi quà chứa nhiều món quà nhỏ hơn. Cả hai thuật ngữ đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "party favor" thường ám chỉ từng món quà riêng lẻ, trong khi "party bag" có nghĩa là một gói quà lớn hơn.
Thuật ngữ "party favor" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "faveur", nghĩa là sự ủng hộ hoặc món quà. Từ gốc Latin "favorem" mang hàm nghĩa là sự yêu thích, quý mến. Xuất hiện từ thế kỷ 18, "party favor" đã được sử dụng để chỉ những món quà nhỏ mà chủ nhà tặng cho khách tham dự các bữa tiệc như một cách thể hiện lòng biết ơn và tạo dấu ấn cho sự kiện. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên giá trị của lòng hiếu khách và sự tri ân.
Cụm từ "party favor" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tổ chức sự kiện, đặc biệt là các buổi tiệc hoặc lễ kỷ niệm. Trong bài thi IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể không cao, nhưng nó có thể ở trong các phần thi viết và nói khi thảo luận về chủ đề tổ chức sự kiện hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "party favor" thường được sử dụng chỉ những món quà nhỏ mà chủ tiệc tặng khách mời như một hình thức tri ân, mang tính chất chủ yếu trong các bữa tiệc sinh nhật, đám cưới, hoặc lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp