Bản dịch của từ Pastoral society trong tiếng Việt

Pastoral society

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pastoral society(Noun)

pˈæstɚəl səsˈaɪəti
pˈæstɚəl səsˈaɪəti
01

Một tổ chức xã hội được đặc trưng bởi việc chăn nuôi như hoạt động kinh tế chính.

A social organization characterized by the practice of herding as the primary economic activity.

Ví dụ
02

Một cộng đồng phụ thuộc vào gia súc nuôi để sinh sống và kiếm sống.

A community that relies on domesticated livestock for subsistence and livelihood.

Ví dụ
03

Một lối sống mà con người di chuyển cùng với đàn gia súc để tìm kiếm đồng cỏ tươi.

A way of life where people move with their herds to find fresh pastures.

Ví dụ