Bản dịch của từ Pastoral society trong tiếng Việt
Pastoral society

Pastoral society (Noun)
The Maasai are a well-known pastoral society in East Africa.
Người Maasai là một xã hội chăn nuôi nổi tiếng ở Đông Phi.
Pastoral societies do not rely on agriculture for their livelihood.
Các xã hội chăn nuôi không dựa vào nông nghiệp để sinh sống.
Is the Mongolian community a traditional pastoral society?
Cộng đồng Mông Cổ có phải là một xã hội chăn nuôi truyền thống không?
Một cộng đồng phụ thuộc vào gia súc nuôi để sinh sống và kiếm sống.
A community that relies on domesticated livestock for subsistence and livelihood.
The Maasai are a well-known pastoral society in East Africa.
Người Maasai là một xã hội chăn nuôi nổi tiếng ở Đông Phi.
The pastoral society does not depend on agriculture for their food.
Xã hội chăn nuôi không phụ thuộc vào nông nghiệp để có thực phẩm.
Is the Mongolian pastoral society still thriving today?
Xã hội chăn nuôi Mông Cổ có còn phát triển ngày nay không?
The pastoral society moved to new lands for better grazing in 2022.
Xã hội du mục đã di chuyển đến vùng đất mới vào năm 2022.
A pastoral society does not settle in one place for long.
Một xã hội du mục không định cư ở một nơi lâu dài.
Is the pastoral society still relevant in today's modern world?
Xã hội du mục còn phù hợp trong thế giới hiện đại ngày nay không?