Bản dịch của từ Pastoral society trong tiếng Việt

Pastoral society

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pastoral society (Noun)

pˈæstɚəl səsˈaɪəti
pˈæstɚəl səsˈaɪəti
01

Một tổ chức xã hội được đặc trưng bởi việc chăn nuôi như hoạt động kinh tế chính.

A social organization characterized by the practice of herding as the primary economic activity.

Ví dụ

The Maasai are a well-known pastoral society in East Africa.

Người Maasai là một xã hội chăn nuôi nổi tiếng ở Đông Phi.

Pastoral societies do not rely on agriculture for their livelihood.

Các xã hội chăn nuôi không dựa vào nông nghiệp để sinh sống.

Is the Mongolian community a traditional pastoral society?

Cộng đồng Mông Cổ có phải là một xã hội chăn nuôi truyền thống không?

02

Một cộng đồng phụ thuộc vào gia súc nuôi để sinh sống và kiếm sống.

A community that relies on domesticated livestock for subsistence and livelihood.

Ví dụ

The Maasai are a well-known pastoral society in East Africa.

Người Maasai là một xã hội chăn nuôi nổi tiếng ở Đông Phi.

The pastoral society does not depend on agriculture for their food.

Xã hội chăn nuôi không phụ thuộc vào nông nghiệp để có thực phẩm.

Is the Mongolian pastoral society still thriving today?

Xã hội chăn nuôi Mông Cổ có còn phát triển ngày nay không?

03

Một lối sống mà con người di chuyển cùng với đàn gia súc để tìm kiếm đồng cỏ tươi.

A way of life where people move with their herds to find fresh pastures.

Ví dụ

The pastoral society moved to new lands for better grazing in 2022.

Xã hội du mục đã di chuyển đến vùng đất mới vào năm 2022.

A pastoral society does not settle in one place for long.

Một xã hội du mục không định cư ở một nơi lâu dài.

Is the pastoral society still relevant in today's modern world?

Xã hội du mục còn phù hợp trong thế giới hiện đại ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pastoral society/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pastoral society

Không có idiom phù hợp