Bản dịch của từ Pate trong tiếng Việt

Pate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pate (Noun)

pɑtˈei
pˈeit
01

Chất dán được làm bằng sứ.

The paste of which porcelain is made.

Ví dụ

The socialite hosted a lavish party with porcelain pate decorations.

Giới xã hội đã tổ chức một bữa tiệc xa hoa với đồ trang trí pate bằng sứ.

The charity auction featured exquisite porcelain pate figurines.

Cuộc đấu giá từ thiện trưng bày những bức tượng pate bằng sứ tinh xảo.

The art gallery showcased delicate porcelain pate sculptures at the exhibit.

Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày các tác phẩm điêu khắc pate bằng sứ tinh xảo tại triển lãm.

02

Đầu của một người.

A person's head.

Ví dụ

She patted her son's pate affectionately.

Bà vỗ nhẹ pate của con trai mình một cách trìu mến.

The elderly man had a bald pate.

Ông già có cái pate hói.

The politician's pate gleamed under the spotlight.

Pate của chính trị gia lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu.

03

Một loại bột nhão đậm đà, thơm ngon được làm từ các nguyên liệu được xay hoặc nghiền mịn, thường là thịt hoặc cá đã được tẩm gia vị.

A rich, savoury paste made from finely minced or mashed ingredients, typically seasoned meat or fish.

Ví dụ

Her homemade salmon pate was a hit at the social gathering.

Món pate cá hồi tự làm của cô đã gây ấn tượng mạnh tại buổi họp mặt giao lưu.

The charity event featured a variety of gourmet pates for guests.

Sự kiện từ thiện giới thiệu nhiều loại pate dành cho người sành ăn dành cho khách hàng.

The cookbook included a recipe for a delicious chicken pate.

Sách dạy nấu ăn bao gồm công thức làm món pate gà thơm ngon.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pate

Không có idiom phù hợp