Bản dịch của từ Pate trong tiếng Việt
Pate

Pate (Noun)
The socialite hosted a lavish party with porcelain pate decorations.
Giới xã hội đã tổ chức một bữa tiệc xa hoa với đồ trang trí pate bằng sứ.
The charity auction featured exquisite porcelain pate figurines.
Cuộc đấu giá từ thiện trưng bày những bức tượng pate bằng sứ tinh xảo.
The art gallery showcased delicate porcelain pate sculptures at the exhibit.
Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày các tác phẩm điêu khắc pate bằng sứ tinh xảo tại triển lãm.
She patted her son's pate affectionately.
Bà vỗ nhẹ pate của con trai mình một cách trìu mến.
The elderly man had a bald pate.
Ông già có cái pate hói.
The politician's pate gleamed under the spotlight.
Pate của chính trị gia lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu.
Her homemade salmon pate was a hit at the social gathering.
Món pate cá hồi tự làm của cô đã gây ấn tượng mạnh tại buổi họp mặt giao lưu.
The charity event featured a variety of gourmet pates for guests.
Sự kiện từ thiện giới thiệu nhiều loại pate dành cho người sành ăn dành cho khách hàng.
The cookbook included a recipe for a delicious chicken pate.
Sách dạy nấu ăn bao gồm công thức làm món pate gà thơm ngon.
Họ từ
Từ "pâté" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ món ăn chế biến từ thịt xay hoặc gan, thường được sử dụng như một loại nước sốt hoặc kèm theo bánh mì. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về phát âm; trong tiếng Anh Anh, "pâté" thường được phát âm như /pæˈteɪ/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng phiên âm /pæˈteɪ/ hoặc /ˈpæteɪ/. Món ăn này cũng có thể được biết đến dưới nhiều hình thức khác nhau như "pâté de foie" (gan ngỗng) hoặc "pâté en croûte" (bánh mì nhồi thịt).
Từ "pâté" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "pâte", có nghĩa là "bột" hay "bánh". Từ "pâte" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pasta", nghĩa là "bột nhão". Từ thế kỷ 18, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các món ăn chế biến từ thịt nghiền, thường được đóng trong khuôn và phục vụ lạnh. Ngày nay, "pâté" được dùng phổ biến để chỉ những món ăn có cấu trúc mềm mại, thường đi kèm với bánh mì hoặc các món khai vị.
Từ "pate" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh làm bài luận và nghe. Trong phần Writing, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về ẩm thực, dinh dưỡng hoặc văn hóa ẩm thực. Trong Speaking, nó có thể được đề cập khi thảo luận về sở thích ẩm thực hoặc món ăn đặc trưng. Ngoài ra, "pate" thường xuất hiện trong các bài đánh giá ẩm thực và văn hóa ẩm thực trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp