Bản dịch của từ Pater trong tiếng Việt

Pater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pater (Noun)

pˈeiɾɚ
pˈeiɾəɹ
01

Người cha hợp pháp của một người.

A person's legal father.

Ví dụ

John always looked up to his pater for guidance.

John luôn ngưỡng mộ cha pháp lý của mình vì sự hướng dẫn.

In many cultures, the role of the pater is highly respected.

Trong nhiều văn hóa, vai trò của người cha pháp lý được tôn trọng cao.

She inherited her artistic talent from her pater.

Cô thừa hưởng tài năng nghệ thuật từ cha pháp lý của mình.

She grew up with her pater and stepmother.

Cô lớn lên cùng với pater và mẹ kế.

His pater's advice shaped his career choices.

Lời khuyên của pater đã định hình sự lựa chọn nghề nghiệp của anh ấy.

02

Cha.

Father.

Ví dụ

My pater is a kind man.

Cha tôi là một người đàn ông tốt.

We celebrated Father's Day with my pater.

Chúng tôi đã tổ chức Lễ của Cha với cha tôi.

My pater taught me how to ride a bike.

Cha tôi đã dạy tôi cách đi xe đạp.

My pater is a kind man.

Cha tôi là một người đàn ông tốt bụng.

The social event was attended by many fathers.

Sự kiện xã hội đã thu hút nhiều cha tham dự.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pater

Không có idiom phù hợp