Bản dịch của từ Pater trong tiếng Việt
Pater

Pater (Noun)
John always looked up to his pater for guidance.
John luôn ngưỡng mộ cha pháp lý của mình vì sự hướng dẫn.
In many cultures, the role of the pater is highly respected.
Trong nhiều văn hóa, vai trò của người cha pháp lý được tôn trọng cao.
She inherited her artistic talent from her pater.
Cô thừa hưởng tài năng nghệ thuật từ cha pháp lý của mình.
She grew up with her pater and stepmother.
Cô lớn lên cùng với pater và mẹ kế.
His pater's advice shaped his career choices.
Lời khuyên của pater đã định hình sự lựa chọn nghề nghiệp của anh ấy.
Cha.
My pater is a kind man.
Cha tôi là một người đàn ông tốt.
We celebrated Father's Day with my pater.
Chúng tôi đã tổ chức Lễ của Cha với cha tôi.
My pater taught me how to ride a bike.
Cha tôi đã dạy tôi cách đi xe đạp.
My pater is a kind man.
Cha tôi là một người đàn ông tốt bụng.
The social event was attended by many fathers.
Sự kiện xã hội đã thu hút nhiều cha tham dự.
Họ từ
Từ "pater" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "cha" hoặc "bố". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cụm từ hoặc thuật ngữ học thuật liên quan đến gia đình hoặc nguồn gốc. Trong một số ngữ cảnh, "pater" cũng có thể là một phần của từ ghép như "paternity", đề cập đến sự cha con. Tuy nhiên, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về dạng viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "pater" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "cha". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này không chỉ được sử dụng để chỉ vai trò cha trong gia đình, mà còn thể hiện sự liên kết xã hội và trách nhiệm của một người đứng đầu. Trong các ngôn ngữ Roman, từ "pater" đã phát triển thành nhiều từ khác nhau như "father" trong tiếng Anh hoặc "père" trong tiếng Pháp, phản ánh vai trò và ý nghĩa của cha trong văn hóa và xã hội ngày nay.
Từ "pater" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất cao. Trong bối cảnh học thuật và lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ cha hoặc ông, đặc biệt là trong các nghiên cứu về văn hóa và tôn giáo. Ngoài ra, "pater" cũng có thể được thấy trong các tác phẩm văn học, nơi nó thể hiện khía cạnh gia đình hoặc sự tôn kính đối với bậc phụ huynh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp