Bản dịch của từ Patronized trong tiếng Việt

Patronized

Verb

Patronized (Verb)

pˈeɪtɹənaɪzd
pˈeɪtɹənaɪzd
01

Là khách hàng thường xuyên của (một doanh nghiệp).

To be a regular customer or client of a business.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hỗ trợ (một mục đích, v.v.) bằng cách cung cấp hỗ trợ tài chính.

To support a cause etc by providing financial backing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đối xử tử tế nhưng thể hiện cảm giác vượt trội.

To treat with an apparent kindness that betrays a feeling of superiority.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patronized

Không có idiom phù hợp