Bản dịch của từ Patronized trong tiếng Việt
Patronized
Patronized (Verb)
She patronized the local coffee shop every morning for breakfast.
Cô ấy thường xuyên ủng hộ quán cà phê địa phương mỗi sáng cho bữa sáng.
He never patronized chain restaurants, preferring small family-owned businesses.
Anh ấy không bao giờ ủng hộ các nhà hàng chuỗi, thích các doanh nghiệp nhỏ sở hữu bởi gia đình.
Do you think it's important to patronize local businesses in your city?
Bạn có nghĩ rằng việc ủng hộ các doanh nghiệp địa phương trong thành phố của bạn quan trọng không?
She patronized a local charity event last week.
Cô ấy đã ủng hộ một sự kiện từ thiện địa phương tuần trước.
He never patronized any social causes in his life.
Anh ấy chưa bao giờ ủng hộ bất kỳ nguyên nhân xã hội nào trong cuộc đời.
Did they patronize the community center's fundraiser last month?
Họ đã ủng hộ sự gây quỹ của trung tâm cộng đồng vào tháng trước chưa?
Đối xử tử tế nhưng thể hiện cảm giác vượt trội.
To treat with an apparent kindness that betrays a feeling of superiority.
She patronized the new student by constantly correcting her pronunciation.
Cô ấy đã đối xử với học sinh mới bằng cách luôn sửa phát âm của cô ấy.
He never patronized his colleagues, always treating them as equals.
Anh ấy không bao giờ đối xử với đồng nghiệp của mình, luôn coi họ như bằng hữu.
Did the teacher patronize the students by speaking slowly and using simple words?
Giáo viên có đối xử với học sinh bằng cách nói chậm và sử dụng từ ngữ đơn giản không?
Dạng động từ của Patronized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Patronize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Patronized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Patronized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Patronizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Patronizing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp