Bản dịch của từ Patronized trong tiếng Việt

Patronized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patronized (Verb)

pˈeɪtɹənaɪzd
pˈeɪtɹənaɪzd
01

Là khách hàng thường xuyên của (một doanh nghiệp).

To be a regular customer or client of a business.

Ví dụ

She patronized the local coffee shop every morning for breakfast.

Cô ấy thường xuyên ủng hộ quán cà phê địa phương mỗi sáng cho bữa sáng.

He never patronized chain restaurants, preferring small family-owned businesses.

Anh ấy không bao giờ ủng hộ các nhà hàng chuỗi, thích các doanh nghiệp nhỏ sở hữu bởi gia đình.

Do you think it's important to patronize local businesses in your city?

Bạn có nghĩ rằng việc ủng hộ các doanh nghiệp địa phương trong thành phố của bạn quan trọng không?

02

Hỗ trợ (một mục đích, v.v.) bằng cách cung cấp hỗ trợ tài chính.

To support a cause etc by providing financial backing.

Ví dụ

She patronized a local charity event last week.

Cô ấy đã ủng hộ một sự kiện từ thiện địa phương tuần trước.

He never patronized any social causes in his life.

Anh ấy chưa bao giờ ủng hộ bất kỳ nguyên nhân xã hội nào trong cuộc đời.

Did they patronize the community center's fundraiser last month?

Họ đã ủng hộ sự gây quỹ của trung tâm cộng đồng vào tháng trước chưa?

03

Đối xử tử tế nhưng thể hiện cảm giác vượt trội.

To treat with an apparent kindness that betrays a feeling of superiority.

Ví dụ

She patronized the new student by constantly correcting her pronunciation.

Cô ấy đã đối xử với học sinh mới bằng cách luôn sửa phát âm của cô ấy.

He never patronized his colleagues, always treating them as equals.

Anh ấy không bao giờ đối xử với đồng nghiệp của mình, luôn coi họ như bằng hữu.

Did the teacher patronize the students by speaking slowly and using simple words?

Giáo viên có đối xử với học sinh bằng cách nói chậm và sử dụng từ ngữ đơn giản không?

Dạng động từ của Patronized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Patronize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Patronized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Patronized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Patronizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Patronizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Patronized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patronized

Không có idiom phù hợp