Bản dịch của từ Patronizes trong tiếng Việt

Patronizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patronizes (Verb)

pˈeɪtɹənˌaɪzəz
pˈeɪtɹənˌaɪzəz
01

Hỗ trợ (một mục đích hoặc tổ chức) bằng cách cung cấp tiền hoặc nguồn lực.

To support a cause or organization by providing funds or resources.

Ví dụ

The local business patronizes the community center with annual donations.

Doanh nghiệp địa phương hỗ trợ trung tâm cộng đồng bằng các khoản quyên góp hàng năm.

She does not patronize charities that lack transparency in their finances.

Cô ấy không hỗ trợ các tổ chức từ thiện thiếu minh bạch trong tài chính.

Does the government patronize any social initiatives for low-income families?

Chính phủ có hỗ trợ sáng kiến xã hội nào cho các gia đình thu nhập thấp không?

02

Đối xử với lòng tốt rõ ràng thể hiện cảm giác vượt trội.

To treat with an apparent kindness that betrays a feeling of superiority.

Ví dụ

She patronizes her friends by giving unwanted advice during discussions.

Cô ấy xem thường bạn bè bằng cách cho lời khuyên không ai cần.

He does not patronize his colleagues; he respects their opinions.

Anh ấy không xem thường đồng nghiệp; anh tôn trọng ý kiến của họ.

Does she patronize others when they share their ideas in meetings?

Cô ấy có xem thường người khác khi họ chia sẻ ý tưởng trong cuộc họp không?

03

Thường xuyên đến (một nơi) với tư cách là khách hàng.

To frequent a place as a customer.

Ví dụ

Many people patronize local cafes to support small businesses in the area.

Nhiều người thường xuyên đến các quán cà phê địa phương để ủng hộ doanh nghiệp nhỏ.

She does not patronize that restaurant because of its poor service.

Cô ấy không thường xuyên đến nhà hàng đó vì dịch vụ kém.

Do you patronize any local shops in your neighborhood regularly?

Bạn có thường xuyên đến các cửa hàng địa phương trong khu phố không?

Dạng động từ của Patronizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Patronize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Patronized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Patronized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Patronizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Patronizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patronizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patronizes

Không có idiom phù hợp