Bản dịch của từ Patronizes trong tiếng Việt
Patronizes

Patronizes (Verb)
Hỗ trợ (một mục đích hoặc tổ chức) bằng cách cung cấp tiền hoặc nguồn lực.
To support a cause or organization by providing funds or resources.
The local business patronizes the community center with annual donations.
Doanh nghiệp địa phương hỗ trợ trung tâm cộng đồng bằng các khoản quyên góp hàng năm.
She does not patronize charities that lack transparency in their finances.
Cô ấy không hỗ trợ các tổ chức từ thiện thiếu minh bạch trong tài chính.
Does the government patronize any social initiatives for low-income families?
Chính phủ có hỗ trợ sáng kiến xã hội nào cho các gia đình thu nhập thấp không?
Đối xử với lòng tốt rõ ràng thể hiện cảm giác vượt trội.
To treat with an apparent kindness that betrays a feeling of superiority.
She patronizes her friends by giving unwanted advice during discussions.
Cô ấy xem thường bạn bè bằng cách cho lời khuyên không ai cần.
He does not patronize his colleagues; he respects their opinions.
Anh ấy không xem thường đồng nghiệp; anh tôn trọng ý kiến của họ.
Does she patronize others when they share their ideas in meetings?
Cô ấy có xem thường người khác khi họ chia sẻ ý tưởng trong cuộc họp không?
Many people patronize local cafes to support small businesses in the area.
Nhiều người thường xuyên đến các quán cà phê địa phương để ủng hộ doanh nghiệp nhỏ.
She does not patronize that restaurant because of its poor service.
Cô ấy không thường xuyên đến nhà hàng đó vì dịch vụ kém.
Do you patronize any local shops in your neighborhood regularly?
Bạn có thường xuyên đến các cửa hàng địa phương trong khu phố không?
Dạng động từ của Patronizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Patronize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Patronized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Patronized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Patronizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Patronizing |
Họ từ
Từ "patronizes" có nghĩa là thể hiện sự ưu ái hoặc lời nói một cách kênh kiệu, thường nhằm giảm giá trị của người khác. Trong tiếng Anh, "patronizes" xuất hiện chủ yếu trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn âm tiết sau. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách thức diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày.