Bản dịch của từ Pattle trong tiếng Việt

Pattle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pattle (Noun)

pˈætl
pˈætl
01

Một dụng cụ giống như một cái thuổng nhỏ có tay cầm dài, chủ yếu dùng để loại bỏ đất dính trên lưỡi cày; một cây trượng cày.

A tool like a small spade with a long handle used chiefly to remove earth adhering to a plough a ploughstaff.

Ví dụ

The farmer used a pattle to clear the soil from his plough.

Người nông dân đã sử dụng một cái pattle để làm sạch đất khỏi cày.

Many farmers do not own a pattle for their ploughs.

Nhiều người nông dân không sở hữu một cái pattle cho cày của họ.

Do you think a pattle is essential for modern farming?

Bạn có nghĩ rằng một cái pattle là cần thiết cho nông nghiệp hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pattle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pattle

Không có idiom phù hợp