Bản dịch của từ Pattle trong tiếng Việt
Pattle

Pattle (Noun)
The farmer used a pattle to clear the soil from his plough.
Người nông dân đã sử dụng một cái pattle để làm sạch đất khỏi cày.
Many farmers do not own a pattle for their ploughs.
Nhiều người nông dân không sở hữu một cái pattle cho cày của họ.
Do you think a pattle is essential for modern farming?
Bạn có nghĩ rằng một cái pattle là cần thiết cho nông nghiệp hiện đại không?
Từ "pattle" có nghĩa là một con đường leo lên hoặc dốc đi lên trong một khu vực đồi núi hoặc miền quê. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý hoặc văn học để chỉ một con đường nhỏ không chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không phổ biến và có thể không tồn tại, nhưng trong một số vùng miền, "pattle" có thể được sử dụng để miêu tả một lối đi hẹp giữa các khu vực.
Từ "pattle" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng hiện tại không có thông tin cụ thể về gốc Latinh của nó. Tuy nhiên, từ này được cho là xuất phát từ một dạng của từ điển địa phương, liên quan đến các hoạt động liên quan đến động vật như gia súc, và gợi ý về việc thực hiện hành động nhẹ nhàng hoặc điều khiển. Mặc dù hiện nay ít được sử dụng, ý nghĩa của nó vẫn thể hiện sự nhấn mạnh vào sự tương tác tinh tế với môi trường tự nhiên.
Từ "pattle" không phải là một từ phổ biến trong các tài liệu IELTS, và ít xuất hiện trong bối cảnh học thuật hay thường ngày. Trong các thành phần của IELTS gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nó gần như không được sử dụng. Điều này có thể do sự hiếm gặp của nó trong các tình huống thực tế, vì "pattle" thường được hiểu là một thuật ngữ chuyên ngành, có thể liên quan đến một loại công cụ hoặc phương pháp đặc biệt. Trong khi đó, các từ đồng nghĩa hoặc có liên quan thường được ưa chuộng hơn.