Bản dịch của từ Pay back trong tiếng Việt
Pay back
Verb

Pay back (Verb)
peɪ bæk
peɪ bæk
Ví dụ
She promised to pay back the money she borrowed last week.
Cô ấy đã hứa trả lại số tiền mà cô ấy mượn tuần trước.
He never pays back the people who help him in difficult times.
Anh ấy không bao giờ trả lại những người giúp đỡ anh ấy trong những thời điểm khó khăn.
Did you remember to pay back the loan you took from Peter?
Bạn có nhớ trả lại khoản vay mà bạn mượn từ Peter không?