Bản dịch của từ Pay back trong tiếng Việt
Pay back

Pay back (Verb)
She promised to pay back the money she borrowed last week.
Cô ấy đã hứa trả lại số tiền mà cô ấy mượn tuần trước.
He never pays back the people who help him in difficult times.
Anh ấy không bao giờ trả lại những người giúp đỡ anh ấy trong những thời điểm khó khăn.
Did you remember to pay back the loan you took from Peter?
Bạn có nhớ trả lại khoản vay mà bạn mượn từ Peter không?
(nghĩa bóng) trả thù, báo thù.
Figuratively to avenge to exact revenge.
She decided to pay back her former boss for mistreating her.
Cô ấy quyết định trả thù ông chủ cũ vì đã đối xử không công bằng với cô ấy.
He didn't want to pay back his friend's betrayal with more betrayal.
Anh ấy không muốn trả lại sự phản bội của bạn bằng sự phản bội hơn nữa.
Will you pay back those who have wronged you in the past?
Bạn sẽ trả thù những người đã làm bạn tổn thương trong quá khứ không?
"Pay back" là một cụm động từ có nghĩa là hoàn trả tiền hoặc đền bù cho ai đó vì một khoản nợ hoặc một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "pay back" thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức. Trong tiếng Anh Anh, có thể gặp cụm từ "repay" thay thế cho "pay back" trong ngữ cảnh trang trọng hơn. Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu nằm ở tần suất và ngữ cảnh, chứ không phải là nghĩa.
Cụm từ "pay back" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "pay" (trả) và trạng từ "back" (trở lại). Động từ "pay" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pacare", có nghĩa là thanh toán hoặc đền bù. Trong khi đó, "back" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "bæc", chỉ phương diện hoặc vị trí quay trở lại. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ "pay back", chỉ hành động hoàn trả hoặc bồi thường, phản ánh sự trở lại một giá trị đã từng được giao dịch.
Cụm từ "pay back" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến chủ đề tài chính và kinh tế. Nó thường được sử dụng khi thảo luận về việc hoàn trả nợ hoặc tiền đã mượn. Trong các ngữ cảnh khác, "pay back" cũng được sử dụng trong đời sống hàng ngày khi đề cập đến việc hoàn lại một món tiền nào đó cho bạn bè hoặc đồng nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
