Bản dịch của từ Pay band trong tiếng Việt

Pay band

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay band(Noun)

pˈeɪ bˈænd
pˈeɪ bˈænd
01

Một khoảng lương cho một công việc hoặc vị trí cụ thể.

A range of pay rates for a particular job or position.

Ví dụ
02

Một hệ thống được sử dụng để phân loại công việc dựa trên trách nhiệm và mức lương liên quan.

A system used to classify jobs based on their responsibilities and the pay associated with them.

Ví dụ
03

Một nhóm các mức lương khác nhau định nghĩa cấu trúc bồi thường trong một tổ chức.

A grouping of different salary levels that defines the compensation structure within an organization.

Ví dụ