Bản dịch của từ Pay band trong tiếng Việt
Pay band
Noun [U/C]

Pay band(Noun)
pˈeɪ bˈænd
pˈeɪ bˈænd
01
Một khoảng lương cho một công việc hoặc vị trí cụ thể.
A range of pay rates for a particular job or position.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một nhóm các mức lương khác nhau định nghĩa cấu trúc bồi thường trong một tổ chức.
A grouping of different salary levels that defines the compensation structure within an organization.
Ví dụ
