Bản dịch của từ Payout planning trong tiếng Việt
Payout planning
Noun [U/C]

Payout planning (Noun)
pˈeɪˌaʊt plˈænɨŋ
pˈeɪˌaʊt plˈænɨŋ
01
Quá trình xác định số tiền sẽ được trả cho các bên liên quan hoặc nhân viên theo một kế hoạch hoặc thỏa thuận cụ thể.
The process of determining how much money will be paid out to stakeholders or employees under a specific plan or arrangement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chiến lược hoặc kế hoạch liên quan đến việc phân phối tiền hoặc tài nguyên theo một khoảng thời gian.
A strategy or scheme related to distributing funds or resources over a period of time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đánh giá về các khoản thanh toán trong tương lai dựa trên dữ liệu tài chính hiện tại và dự báo.
An assessment of future payouts based on current financial data and projections.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Payout planning
Không có idiom phù hợp