Bản dịch của từ Peer pressure trong tiếng Việt
Peer pressure

Peer pressure (Phrase)
Many teenagers face peer pressure to wear designer clothes at school.
Nhiều thanh thiếu niên phải đối mặt với áp lực từ bạn bè để mặc đồ hiệu ở trường.
Peer pressure does not always lead students to make good choices.
Áp lực từ bạn bè không phải lúc nào cũng khiến học sinh đưa ra lựa chọn tốt.
How can we reduce peer pressure among high school students?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm áp lực từ bạn bè giữa học sinh trung học?
Peer pressure can affect students' decision-making in IELTS speaking test.
Áp lực từ bè bạn có thể ảnh hưởng đến quyết định của học sinh trong kỳ thi nói IELTS.
Ignoring peer pressure is important for maintaining authenticity in writing tasks.
Bỏ qua áp lực từ bè bạn là quan trọng để duy trì tính chân thực trong các bài viết.
Peer pressure (Noun)
Many teens face peer pressure to wear designer clothes in school.
Nhiều thanh thiếu niên phải chịu áp lực từ bạn bè để mặc đồ hiệu ở trường.
Peer pressure does not always lead to positive behaviors among teenagers.
Áp lực từ bạn bè không phải lúc nào cũng dẫn đến hành vi tích cực ở thanh thiếu niên.
How does peer pressure affect friendships in high school environments?
Áp lực từ bạn bè ảnh hưởng như thế nào đến tình bạn trong môi trường trung học?
Peer pressure can influence students to make poor decisions.
Áp lực từ bạn bè có thể ảnh hưởng đến việc sinh viên ra quyết định tồi tệ.
She tries to avoid peer pressure by staying true to herself.
Cô ấy cố tránh áp lực từ bạn bè bằng cách giữ vững bản thân.
Áp lực từ bạn bè (peer pressure) là hiện tượng xã hội trong đó một cá nhân cảm thấy bị thúc đẩy để hành động theo cách tương ứng với nhóm bạn bè của họ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự ảnh hưởng tiêu cực mà bạn bè có thể tạo ra đối với quyết định của cá nhân, đặc biệt trong thanh thiếu niên. Trong tiếng Anh, "peer pressure" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai vùng.
Cụm từ "peer pressure" xuất phát từ việc kết hợp hai từ "peer" và "pressure". Từ "peer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "par" có nghĩa là "bằng nhau", ám chỉ những người có cùng độ tuổi hoặc vị trí xã hội. Từ "pressure" xuất phát từ tiếng Latin "pressura", nghĩa là "sự nén". Kết hợp lại, cụm từ này phản ánh sức ép xã hội mà một cá nhân phải đối mặt từ những người đồng trang lứa, thường dẫn đến hành vi phù hợp với nhóm hơn là theo ý kiến cá nhân. Sự phát triển của khái niệm này giúp làm rõ ý nghĩa hiện nay trong các bối cảnh về tâm lý và xã hội.
Cụm từ "peer pressure" thường xuyên xuất hiện trong các bài luận, độc thoại và hội thoại trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tâm lý xã hội và hành vi của tuổi trẻ. Trong bối cảnh giáo dục, "peer pressure" thường được sử dụng để mô tả ảnh hưởng của bạn bè đến quyết định và hành vi của cá nhân, thường dẫn đến những hành động như tiêu dùng, học tập hoặc tham gia vào các hoạt động xã hội. Cụm từ này cũng có phạm vi sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu tâm lý và giáo dục, liên quan đến các vấn đề như khát vọng xã hội và bạo lực học đường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



