Bản dịch của từ Pendulate trong tiếng Việt
Pendulate

Pendulate (Verb)
The flags pendulate gently in the breeze during the festival.
Những lá cờ đung đưa nhẹ nhàng trong gió trong lễ hội.
The decorations do not pendulate when the wind is calm.
Những trang trí không đung đưa khi gió yên tĩnh.
Do the lanterns pendulate at the night market?
Những chiếc đèn lồng có đung đưa tại chợ đêm không?
Many people pendulate between supporting and opposing social media regulations.
Nhiều người dao động giữa việc ủng hộ và phản đối quy định mạng xã hội.
They do not pendulate in their beliefs about climate change.
Họ không dao động trong niềm tin về biến đổi khí hậu.
Why do citizens pendulate on issues like universal healthcare?
Tại sao công dân lại dao động về các vấn đề như chăm sóc sức khỏe toàn cầu?
Từ "pendulate" (động từ) xuất phát từ tiếng Latin "pendulare", có nghĩa là dao động hoặc chuyển động qua lại như một cái búa hoặc vật dao động. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả chuyển động của đồng hồ quả lắc hay các hệ thống vật lý có sự dao động. Trong tiếng Anh, "pendulate" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể gặp sự khác nhau nhỏ trong cách phát âm, với âm 'u' trong "pendulate" có thể được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "pendulate" xuất phát từ tiếng Latinh "pendulatus", có nghĩa là "treo lơ lửng" hoặc "nghiêng". "Pendulus" trong tiếng Latinh có liên quan đến khái niệm treo, từ đó hình thành nghĩa về sự chuyển động qua lại hoặc trở lại vị trí ban đầu. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả các vật thể chuyển động như đồng hồ quả lắc, và giờ đây nó được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh mô tả sự dao động hoặc chuyển động quay quanh một điểm cố định.
Từ "pendulate" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong vật lý và cơ học, ám chỉ sự dao động qua lại của vật thể, chẳng hạn như quả lắc. Ngoài ra, từ này có thể được áp dụng trong nghệ thuật, nơi các chuyển động nhịp nhàng cũng có thể được mô tả bằng thuật ngữ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp