Bản dịch của từ Penetrant trong tiếng Việt
Penetrant

Penetrant (Adjective)
(của một gen hoặc một nhóm gen) tạo ra các hiệu ứng đặc trưng về kiểu hình của các cá thể sở hữu nó.
(of a gene or group of genes) producing characteristic effects in the phenotypes of individuals possessing it.
Her penetrant personality left a lasting impression on everyone.
Tính cách sâu sắc của cô ấy để lại ấn tượng sâu sắc cho mọi người.
The penetrant ideas of the activist sparked a social movement.
Những ý tưởng sâu sắc của nhà hoạt động đã khơi dậy một phong trào xã hội.
His penetrant gaze revealed the truth behind the social facade.
Ánh nhìn sâu sắc của anh ấy đã phơi bày sự thật đằng sau bề ngoài xã hội.
Penetrant (Noun)
Một chất lỏng có màu hoặc huỳnh quang được sử dụng để xuyên qua các vết nứt, lỗ chân lông và các khuyết tật bề mặt khác để tạo điều kiện phát hiện chúng.
A coloured or fluorescent liquid used to penetrate cracks, pores, and other surface defects to facilitate their detection.
The penetrant revealed hidden defects in the social structure.
Chất xâm nhập đã tiết lộ các khuyết điểm ẩn trong cấu trúc xã hội.
The technician applied the penetrant to uncover social vulnerabilities.
Kỹ thuật viên đã áp dụng chất xâm nhập để phát hiện ra những yếu điểm xã hội.
The penetrant test exposed weaknesses in the social fabric.
Kiểm tra chất xâm nhập đã phơi bày những điểm yếu trong cấu trúc xã hội.
Từ "penetrant" được sử dụng để chỉ sự khả năng thâm nhập, xâm nhập vào một vật thể hoặc tình huống nào đó. Trong ngữ cảnh hóa học, thuật ngữ này chỉ các hợp chất có khả năng thẩm thấu cao qua các màng sinh học. Trong tiếng Anh, "penetrant" vẫn được sử dụng cả ở Anh và Mỹ với cách phát âm tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế, ở Anh, nó thường đề cập đến các chất gây tổn hại mô trong khi ở Mỹ có thể nhấn mạnh tính hiệu quả trong điều trị.
Từ "penetrant" xuất phát từ gốc Latin "penetrare", có nghĩa là "thâm nhập" hoặc "xuyên qua". Trong tiếng Latin, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động đi vào hoặc ảnh hưởng đến một không gian hay đối tượng nào đó. Theo thời gian, "penetrant" đã được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại để diễn tả khả năng thâm nhập của một chất hay thuộc tính nào đó, từ các lĩnh vực khoa học đến tâm lý học, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa sự xuất hiện ban đầu và ứng dụng hiện tại của từ này.
Từ "penetrant" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài nghe và bài viết, nơi thảo luận về các chủ đề khoa học hay kỹ thuật. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và vật lý để chỉ các chất, khí hoặc bức xạ có khả năng thẩm thấu vào các vật liệu. Nó cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh y học, mô tả các phương pháp điều trị nhằm tiếp cận sâu vào các mô bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp