Bản dịch của từ Penetrant trong tiếng Việt
Penetrant
Penetrant (Adjective)
(của một gen hoặc một nhóm gen) tạo ra các hiệu ứng đặc trưng về kiểu hình của các cá thể sở hữu nó.
(of a gene or group of genes) producing characteristic effects in the phenotypes of individuals possessing it.
Her penetrant personality left a lasting impression on everyone.
Tính cách sâu sắc của cô ấy để lại ấn tượng sâu sắc cho mọi người.
The penetrant ideas of the activist sparked a social movement.
Những ý tưởng sâu sắc của nhà hoạt động đã khơi dậy một phong trào xã hội.
Penetrant (Noun)
Một chất lỏng có màu hoặc huỳnh quang được sử dụng để xuyên qua các vết nứt, lỗ chân lông và các khuyết tật bề mặt khác để tạo điều kiện phát hiện chúng.
A coloured or fluorescent liquid used to penetrate cracks, pores, and other surface defects to facilitate their detection.
The penetrant revealed hidden defects in the social structure.
Chất xâm nhập đã tiết lộ các khuyết điểm ẩn trong cấu trúc xã hội.
The technician applied the penetrant to uncover social vulnerabilities.
Kỹ thuật viên đã áp dụng chất xâm nhập để phát hiện ra những yếu điểm xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp