Bản dịch của từ Pennated trong tiếng Việt

Pennated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pennated (Adjective)

pˈɛnətɨd
pˈɛnətɨd
01

Sinh vật học. có cành hoặc các bộ phận sắp xếp giống như ngạnh của chiếc lông vũ; lông chim; hình xu, hình xu. bây giờ hiếm.

Biology having branches or parts arranged like the barbs of a feather pinnate penniform pennate now rare.

Ví dụ

The pennated structure of the organization improved teamwork among employees.

Cấu trúc phân nhánh của tổ chức đã cải thiện sự hợp tác giữa nhân viên.

The committee's design is not pennated, which limits its effectiveness.

Thiết kế của ủy ban không có cấu trúc phân nhánh, điều này hạn chế hiệu quả.

Is the pennated approach beneficial for social projects in your opinion?

Theo bạn, phương pháp phân nhánh có lợi cho các dự án xã hội không?

02

Nói chung là. có cánh; có lông; (nghĩa bóng) nhanh chóng, thoáng qua. so sánh "cờ xu". hiếm.

Generally winged feathered in figurative use swift fleeting compare pennate rare.

Ví dụ

The pennated birds flew swiftly over the social gathering last week.

Những con chim có cánh bay nhanh qua buổi tụ tập xã hội tuần trước.

The presentation about social issues was not as pennated as expected.

Bài thuyết trình về các vấn đề xã hội không nhanh như mong đợi.

Are the pennated ideas in your essay relevant to social change?

Những ý tưởng nhanh chóng trong bài luận của bạn có liên quan đến thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pennated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pennated

Không có idiom phù hợp