Bản dịch của từ Pennated trong tiếng Việt
Pennated

Pennated (Adjective)
The pennated structure of the organization improved teamwork among employees.
Cấu trúc phân nhánh của tổ chức đã cải thiện sự hợp tác giữa nhân viên.
The committee's design is not pennated, which limits its effectiveness.
Thiết kế của ủy ban không có cấu trúc phân nhánh, điều này hạn chế hiệu quả.
Is the pennated approach beneficial for social projects in your opinion?
Theo bạn, phương pháp phân nhánh có lợi cho các dự án xã hội không?
The pennated birds flew swiftly over the social gathering last week.
Những con chim có cánh bay nhanh qua buổi tụ tập xã hội tuần trước.
The presentation about social issues was not as pennated as expected.
Bài thuyết trình về các vấn đề xã hội không nhanh như mong đợi.
Are the pennated ideas in your essay relevant to social change?
Những ý tưởng nhanh chóng trong bài luận của bạn có liên quan đến thay đổi xã hội không?
Từ "pennated" xuất phát từ tiếng Latinh "penna", có nghĩa là "cái cánh" hoặc "lông vũ". Trong sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc có hình dạng giống như lông vũ, thường thấy trong các loại cơ hoặc cây. Hình thức "pennate" được biết đến trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi có sự khác biệt trong cách sử dụng trong các lĩnh vực khoa học khác nhau. Tuy nhiên, về nghĩa chung, thuật ngữ này được hiểu và sử dụng tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "pennated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "penna", nghĩa là "cánh" hay "lông vũ". Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả cấu trúc có hình dạng cánh hoặc có các đặc điểm giống như cánh, thường thấy ở các loài chim hoặc một số loài động vật khác. Sự sử dụng từ này hiện nay liên quan đến các đặc điểm hình thái và chức năng của các bộ phận, nhấn mạnh khả năng bay hoặc sự tiến hóa của các cấu trúc sinh học trong tự nhiên.
Từ "pennated" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt là khi mô tả cấu trúc của các cơ và lông vũ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài kiểm tra về môn Khoa học tự nhiên hoặc Bài viết học thuật. Trong ngữ cảnh khác, "pennated" có thể xuất hiện trong các bài viết về giải phẫu hoặc sinh lý học, nơi mô tả hình dạng và cấu trúc. Sự phổ biến của nó khá hạn chế so với các từ vựng thông dụng hơn.