Bản dịch của từ Penny loafer trong tiếng Việt

Penny loafer

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penny loafer (Noun)

pˈɛnilˌoʊfɚ
pˈɛnilˌoʊfɚ
01

Một loại giày loafer có dây đeo hoặc đường khâu giống như giày da đanh ở đầu giày, thường có đồng xu trang trí hoặc vật trang trí khác.

A type of loafer shoe with a strap or moccasinlike stitch on the top of the shoe often with a decorative coin or other ornament.

Ví dụ

John wore his new penny loafers to the social gathering last week.

John đã đi đôi giày penny loafer mới đến buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Many people do not prefer penny loafers for formal events.

Nhiều người không thích giày penny loafer cho các sự kiện trang trọng.

Do you think penny loafers are stylish for casual outings?

Bạn có nghĩ rằng giày penny loafer thời trang cho những buổi đi chơi không?

Penny loafer (Phrase)

pˈɛnilˌoʊfɚ
pˈɛnilˌoʊfɚ
01

Một chiếc giày, đặc biệt là giày loafer, có dây đeo hoặc trang trí bằng vật trang trí, chẳng hạn như đồng xu.

A shoe especially a loafer having a strap or trim with a decorative ornament such as a coin.

Ví dụ

He wore penny loafers to the social event last Saturday.

Anh ấy đã đi giày penny loafer đến sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

She does not like penny loafers for formal occasions.

Cô ấy không thích giày penny loafer cho các dịp trang trọng.

Do you think penny loafers are appropriate for a wedding?

Bạn có nghĩ rằng giày penny loafer phù hợp cho một đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/penny loafer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penny loafer

Không có idiom phù hợp