Bản dịch của từ Pension fund trong tiếng Việt

Pension fund

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pension fund (Noun)

01

Một loại quỹ đầu tư được sử dụng để quản lý tài sản và nợ phải trả của quỹ hưu trí.

A type of investment fund that is used to manage the assets and liabilities of a pension plan.

Ví dụ

The pension fund for teachers in California is very well managed.

Quỹ hưu trí cho giáo viên ở California được quản lý rất tốt.

The city does not contribute to the pension fund for its employees.

Thành phố không đóng góp vào quỹ hưu trí cho nhân viên.

Is the pension fund for retired police officers adequately funded?

Quỹ hưu trí cho các cựu cảnh sát có được tài trợ đầy đủ không?

02

Một tổ chức tập hợp các khoản đóng góp của người sử dụng lao động và người lao động để cung cấp phúc lợi hưu trí.

An organization that pools contributions from employers and employees to provide retirement benefits.

Ví dụ

The pension fund helps workers save for retirement effectively and securely.

Quỹ hưu trí giúp công nhân tiết kiệm cho hưu trí một cách hiệu quả.

Many employees do not trust the pension fund's management and performance.

Nhiều nhân viên không tin tưởng vào quản lý và hiệu suất của quỹ hưu trí.

Is the pension fund sufficient for a comfortable retirement in 2025?

Quỹ hưu trí có đủ cho một cuộc sống hưu trí thoải mái vào năm 2025 không?

03

Một cơ cấu được thiết kế để đảm bảo có sẵn nguồn vốn để chi trả các khoản lương hưu đã hứa.

A structure designed to ensure that funds are available to pay out promised pensions.

Ví dụ

Many companies contribute to their employees' pension funds for retirement.

Nhiều công ty đóng góp vào quỹ hưu trí của nhân viên cho nghỉ hưu.

The pension fund does not cover all employees in the organization.

Quỹ hưu trí không bao gồm tất cả nhân viên trong tổ chức.

Is the pension fund managed by a professional financial advisor?

Quỹ hưu trí có được quản lý bởi một cố vấn tài chính chuyên nghiệp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pension fund cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pension fund

Không có idiom phù hợp