Bản dịch của từ Pension fund trong tiếng Việt
Pension fund

Pension fund (Noun)
Một loại quỹ đầu tư được sử dụng để quản lý tài sản và nợ phải trả của quỹ hưu trí.
A type of investment fund that is used to manage the assets and liabilities of a pension plan.
The pension fund for teachers in California is very well managed.
Quỹ hưu trí cho giáo viên ở California được quản lý rất tốt.
The city does not contribute to the pension fund for its employees.
Thành phố không đóng góp vào quỹ hưu trí cho nhân viên.
Is the pension fund for retired police officers adequately funded?
Quỹ hưu trí cho các cựu cảnh sát có được tài trợ đầy đủ không?
Một tổ chức tập hợp các khoản đóng góp của người sử dụng lao động và người lao động để cung cấp phúc lợi hưu trí.
An organization that pools contributions from employers and employees to provide retirement benefits.
The pension fund helps workers save for retirement effectively and securely.
Quỹ hưu trí giúp công nhân tiết kiệm cho hưu trí một cách hiệu quả.
Many employees do not trust the pension fund's management and performance.
Nhiều nhân viên không tin tưởng vào quản lý và hiệu suất của quỹ hưu trí.
Is the pension fund sufficient for a comfortable retirement in 2025?
Quỹ hưu trí có đủ cho một cuộc sống hưu trí thoải mái vào năm 2025 không?
Many companies contribute to their employees' pension funds for retirement.
Nhiều công ty đóng góp vào quỹ hưu trí của nhân viên cho nghỉ hưu.
The pension fund does not cover all employees in the organization.
Quỹ hưu trí không bao gồm tất cả nhân viên trong tổ chức.
Is the pension fund managed by a professional financial advisor?
Quỹ hưu trí có được quản lý bởi một cố vấn tài chính chuyên nghiệp không?
Quỹ hưu trí (pension fund) là một dạng quỹ đầu tư được hình thành nhằm tích lũy và quản lý tài sản để chi trả lương hưu cho người lao động sau khi nghỉ hưu. Quỹ này thường do các công ty, tổ chức hoặc chính phủ thành lập và quản lý, nhằm đảm bảo nguồn tài chính ổn định cho người hưởng lương hưu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, "pension scheme" cũng được dùng để chỉ các chương trình hưu trí, nhấn mạnh cấu trúc và cách thức hoạt động của quỹ.
Thuật ngữ "pension fund" xuất phát từ tiếng Latinh "pensio", có nghĩa là "thanh toán" hoặc "trả lương". Từ này đã được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống tài chính và bảo hiểm kể từ thế kỷ 19, khi các quỹ hưu trí bắt đầu được hình thành để đảm bảo thu nhập cho người lao động sau khi nghỉ hưu. Ngày nay, "pension fund" đề cập đến các quỹ tích lũy nhằm cung cấp nguồn tài chính cho các khoản thanh toán hưu trí, phản ánh sự phát triển của hệ thống bảo đảm xã hội hiện đại.
Quỹ hưu trí ("pension fund") là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong phần đọc và viết, thuật ngữ này xuất hiện thường xuyên trong các bài liên quan đến tài chính và đầu tư. Trong bối cảnh tài chính, quỹ hưu trí thường được sử dụng để mô tả các khoản tiết kiệm dài hạn nhằm đảm bảo an nua cho người lao động sau khi nghỉ hưu. Tình huống phổ biến của thuật ngữ này bao gồm các cuộc thảo luận về kế hoạch hưu trí, các sản phẩm đầu tư và chính sách an sinh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp