Bản dịch của từ Pentecostal religion trong tiếng Việt
Pentecostal religion
Pentecostal religion (Phrase)
Pentecostal religion has a strong emphasis on the gifts of the Holy Spirit.
Tôn giáo Pentecostal đặt mạnh mẽ vào những món quà của Thánh Linh.
Not everyone is familiar with the beliefs of Pentecostal religion.
Không phải ai cũng quen thuộc với niềm tin của tôn giáo Pentecostal.
Do you think Pentecostal religion plays a significant role in society?
Bạn có nghĩ rằng tôn giáo Pentecostal đóng vai trò quan trọng trong xã hội không?
Tôn giáo Ngày lễ Ngũ tuần (Pentecostalism) là một nhánh của Kitô giáo, nổi bật với niềm tin vào sự hiện diện của Chúa Thánh Thần và những trải nghiệm tâm linh như nói tiếng lạ và chữa bệnh. Khởi nguồn từ phong trào Khải huyền đầu thế kỷ 20, tôn giáo này nhấn mạnh sự tái sinh và sự cảm hứng liên tục. Phong cách thờ phượng thường sôi động và tích cực, khác biệt với nhiều nhánh Kitô giáo truyền thống.
Từ "Pentecostal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Pentecostes", có nghĩa là "ngũ tuần", chỉ ngày lễ Ngũ Tuần trong Kitô giáo, diễn ra 50 ngày sau lễ Phục sinh. Thuật ngữ này liên quan đến sự kiện Thánh Linh đổ xuống trên các môn đồ của Chúa Giê-su, như được ghi trong Sách Công vụ các Sứ đồ. Giáo phái Ngũ Tuần, mang đậm sắc thái thần linh và trải nghiệm tâm linh, nhấn mạnh vai trò của Thánh Linh trong cuộc sống tín đồ, đóng góp vào sự phát triển mạnh mẽ của phong trào này trong thế kỷ 20.
Tôn giáo Ngày Thứ Bảy tồn tại với tầm ảnh hưởng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi đề tài tôn giáo và các khía cạnh văn hóa thường được đề cập. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ "Pentecostal" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, đặc biệt là liên quan đến lễ hội tôn thờ và các phong trào tôn giáo tại các hội thánh. Sự phát triển của tôn giáo này cũng có thể được xem xét trong các nghiên cứu xã hội và văn hóa, phản ánh sự đa dạng của các tín ngưỡng trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp