Bản dịch của từ Penumbra trong tiếng Việt
Penumbra

Penumbra (Noun)
Một khu vực hoặc nhóm ngoại vi hoặc không xác định.
A peripheral or indeterminate area or group.
Many people live in the penumbra of society, feeling disconnected.
Nhiều người sống trong vùng tối của xã hội, cảm thấy bị cô lập.
The penumbra of poverty affects millions in urban areas like Detroit.
Vùng tối của nghèo đói ảnh hưởng đến hàng triệu người ở các khu đô thị như Detroit.
Is the penumbra of social media affecting real-life relationships?
Liệu vùng tối của mạng xã hội có ảnh hưởng đến các mối quan hệ thực tế không?
The penumbra of social media influences many young people's opinions today.
Vùng tối của mạng xã hội ảnh hưởng đến nhiều ý kiến của giới trẻ hôm nay.
The penumbra of public opinion does not always reflect the truth.
Vùng tối của ý kiến công chúng không phải lúc nào cũng phản ánh sự thật.
Is the penumbra of online discussions affecting real-life relationships?
Liệu vùng tối của các cuộc thảo luận trực tuyến có ảnh hưởng đến các mối quan hệ thực tế không?
Họ từ
Penumbra là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa "bóng nửa". Trong thiên văn học, nó chỉ phần bóng tối không hoàn toàn che khuất bởi một vật thể khi ánh sáng được chiếu sáng, như trong hiện tượng nhật thực hay nguyệt thực. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp để chỉ những khía cạnh mơ hồ hoặc không rõ ràng của một quy định. Tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng thuật ngữ này giống nhau về cả cách viết và phát âm.
Từ "penumbra" xuất phát từ tiếng Latin "paenumbra", gồm tiền tố "paene" có nghĩa là "gần như" và "umbra" có nghĩa là "bóng tối". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong thiên văn học để chỉ những vùng bóng tối bán phần trong một hiện tượng che khuất. Qua thời gian, "penumbra" đã mở rộng ý nghĩa để mô tả những khu vực tối tăm không rõ ràng trong các lĩnh vực khác nhau, như luật pháp và văn học, phản ánh sự mơ hồ và trạng thái không hoàn toàn rõ ràng.
Từ "penumbra" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết liên quan đến chủ đề khoa học thiên văn hoặc vật lý. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về ánh sáng và bóng tối, cũng như trong nghệ thuật để mô tả các vùng tối không hoàn toàn. Sự xuất hiện của "penumbra" trong văn viết chuyên ngành cho thấy sự cần thiết phải hiểu sâu về các hiện tượng thiên văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp