Bản dịch của từ Penumbra trong tiếng Việt

Penumbra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penumbra (Noun)

pɪnˈʌmbɹə
pɪnˈʌmbɹə
01

Một khu vực hoặc nhóm ngoại vi hoặc không xác định.

A peripheral or indeterminate area or group.

Ví dụ

Many people live in the penumbra of society, feeling disconnected.

Nhiều người sống trong vùng tối của xã hội, cảm thấy bị cô lập.

The penumbra of poverty affects millions in urban areas like Detroit.

Vùng tối của nghèo đói ảnh hưởng đến hàng triệu người ở các khu đô thị như Detroit.

Is the penumbra of social media affecting real-life relationships?

Liệu vùng tối của mạng xã hội có ảnh hưởng đến các mối quan hệ thực tế không?

02

Vùng bên ngoài được tô bóng một phần của bóng do một vật thể mờ đục tạo ra.

The partially shaded outer region of the shadow cast by an opaque object.

Ví dụ

The penumbra of social media influences many young people's opinions today.

Vùng tối của mạng xã hội ảnh hưởng đến nhiều ý kiến của giới trẻ hôm nay.

The penumbra of public opinion does not always reflect the truth.

Vùng tối của ý kiến công chúng không phải lúc nào cũng phản ánh sự thật.

Is the penumbra of online discussions affecting real-life relationships?

Liệu vùng tối của các cuộc thảo luận trực tuyến có ảnh hưởng đến các mối quan hệ thực tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/penumbra/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penumbra

Không có idiom phù hợp