Bản dịch của từ Peon trong tiếng Việt

Peon

Noun [U/C]

Peon (Noun)

pˈin̩
pˈin̩
01

(ở nam và đông nam á) một người lính hoặc công nhân cấp thấp.

(in south and se asia) a low-ranking soldier or worker.

Ví dụ

The peon worked tirelessly in the rice fields.

Người lao động peon làm việc không mệt mỏi trong cánh đồng lúa.

The peon's salary was barely enough to cover basic needs.

Lương của peon chỉ đủ để trang trải nhu cầu cơ bản.

02

Một người lao động ban ngày người mỹ gốc tây ban nha hoặc công nhân nông trại không có tay nghề.

A spanish-american day labourer or unskilled farm worker.

Ví dụ

The peon worked on the farm from sunrise to sunset.

Người lao động làm việc trên trang trại từ bình minh đến hoàng hôn.

Many peons faced harsh working conditions and low wages.

Nhiều người lao động phải đối mặt với điều kiện làm việc khắc nghiệt và tiền lương thấp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peon

Không có idiom phù hợp