Bản dịch của từ Peon trong tiếng Việt

Peon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peon(Noun)

pˈiːɒn
ˈpiɑn
01

Một người có địa vị thấp trong một hệ thống thứ bậc

A person of low status in a hierarchy

Ví dụ
02

Một công nhân hoặc người lao động nông trại thường không có tay nghề

A laborer or farm worker who is generally unskilled

Ví dụ
03

Một người lính bộ binh hoặc một sĩ quan cảnh sát cấp thấp

A foot soldier or a lowranking police officer

Ví dụ