Bản dịch của từ Peon trong tiếng Việt
Peon
Noun [U/C]
Peon (Noun)
pˈin̩
pˈin̩
Ví dụ
The peon worked tirelessly in the rice fields.
Người lao động peon làm việc không mệt mỏi trong cánh đồng lúa.
The peon's salary was barely enough to cover basic needs.
Lương của peon chỉ đủ để trang trải nhu cầu cơ bản.
Ví dụ
The peon worked on the farm from sunrise to sunset.
Người lao động làm việc trên trang trại từ bình minh đến hoàng hôn.
Many peons faced harsh working conditions and low wages.
Nhiều người lao động phải đối mặt với điều kiện làm việc khắc nghiệt và tiền lương thấp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Peon
Không có idiom phù hợp