Bản dịch của từ Peon trong tiếng Việt
Peon
Noun [U/C]

Peon(Noun)
pˈiːɒn
ˈpiɑn
Ví dụ
03
Một người lính bộ binh hoặc một sĩ quan cảnh sát cấp thấp
A foot soldier or a lowranking police officer
Ví dụ
Peon

Một người lính bộ binh hoặc một sĩ quan cảnh sát cấp thấp
A foot soldier or a lowranking police officer