Bản dịch của từ Peon trong tiếng Việt
Peon

Peon (Noun)
The peon worked tirelessly in the rice fields.
Người lao động peon làm việc không mệt mỏi trong cánh đồng lúa.
The peon's salary was barely enough to cover basic needs.
Lương của peon chỉ đủ để trang trải nhu cầu cơ bản.
Peons often faced harsh working conditions in the factories.
Peons thường phải đối mặt với điều kiện làm việc khắc nghiệt trong nhà máy.
The peon worked on the farm from sunrise to sunset.
Người lao động làm việc trên trang trại từ bình minh đến hoàng hôn.
Many peons faced harsh working conditions and low wages.
Nhiều người lao động phải đối mặt với điều kiện làm việc khắc nghiệt và tiền lương thấp.
The social status of a peon was often marginalized and overlooked.
Địa vị xã hội của một người lao động thường bị xem nhẹ và bị bỏ qua.
Họ từ
Từ "peon" trong tiếng Anh có nghĩa là người lao động không có kỹ năng hoặc công việc giản đơn, thường được sử dụng để chỉ những người làm việc dưới quyền của người khác trong môi trường làm việc. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Mỹ (American English), nơi "peon" thường được dùng để chỉ nhân viên cấp dưới trong tổ chức, có thể mang nghĩa tiêu cực. Phát âm từ này trong tiếng Anh Mỹ /ˈpiː.ən/ có phần nhấn mạnh khác với tiếng Anh Anh, nơi có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "peon" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "peón", xuất phát từ từ Latin "pedonem", mang nghĩa là "người đi bộ" hoặc "người làm thuê". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự phân chia giai cấp trong xã hội, thường liên quan đến những người lao động không có quyền lực. Hiện nay, "peon" chỉ những người có vị trí thấp trong một tổ chức, thể hiện sự thiếu thẩm quyền và ảnh hưởng trong môi trường làm việc.
Từ "peon" tương đối hiếm gặp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả các công việc lao động phổ thông hoặc trong các văn bản liên quan đến chính trị và xã hội. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người làm công việc tay chân, đặc biệt trong môi trường kinh tế lao động ở các nước đang phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp