Bản dịch của từ Peptic ulcer trong tiếng Việt

Peptic ulcer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peptic ulcer (Noun)

pˈɛptɪk ˈʌlsəɹ
pˈɛptɪk ˈʌlsəɹ
01

Một tổn thương ở niêm mạc (niêm mạc) của đường tiêu hóa, điển hình là ở dạ dày hoặc tá tràng, do hoạt động tiêu hóa của pepsin và axit dạ dày gây ra.

A lesion in the lining mucosa of the digestive tract typically in the stomach or duodenum caused by the digestive action of pepsin and stomach acid.

Ví dụ

Many people suffer from peptic ulcers due to stress and diet.

Nhiều người bị loét dạ dày do căng thẳng và chế độ ăn uống.

Doctors do not always know the cause of peptic ulcers.

Bác sĩ không phải lúc nào cũng biết nguyên nhân gây ra loét dạ dày.

Can peptic ulcers be prevented by lifestyle changes?

Có thể ngăn ngừa loét dạ dày bằng cách thay đổi lối sống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peptic ulcer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peptic ulcer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.