Bản dịch của từ Percentage lease trong tiếng Việt

Percentage lease

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Percentage lease (Noun)

pɚsˈɛntədʒ lˈis
pɚsˈɛntədʒ lˈis
01

Một hợp đồng thuê trong đó tiền thuê dựa trên một tỷ lệ phần trăm doanh thu từ bán hàng của người thuê.

A lease agreement in which the rent is based on a percentage of the tenant's sales revenue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại hợp đồng cho thuê thương mại thường được sử dụng trong lĩnh vực bán lẻ và nhà hàng.

A type of commercial leasing agreement commonly used in retail and restaurant businesses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thỏa thuận thường dẫn đến chi phí cố định thấp hơn cho người thuê và điều chỉnh lợi ích của chủ nhà và người thuê.

An arrangement that typically results in lower fixed costs for the tenant and aligns landlord and tenant interests.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Percentage lease cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Percentage lease

Không có idiom phù hợp