Bản dịch của từ Percentage lease trong tiếng Việt
Percentage lease
Noun [U/C]

Percentage lease (Noun)
pɚsˈɛntədʒ lˈis
pɚsˈɛntədʒ lˈis
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại hợp đồng cho thuê thương mại thường được sử dụng trong lĩnh vực bán lẻ và nhà hàng.
A type of commercial leasing agreement commonly used in retail and restaurant businesses.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Percentage lease
Không có idiom phù hợp