Bản dịch của từ Peregrination trong tiếng Việt
Peregrination

Peregrination (Noun)
Her peregrination reflects her search for meaning in life and beyond.
Cuộc hành trình của cô ấy phản ánh tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống.
Many people do not understand the concept of peregrination in theology.
Nhiều người không hiểu khái niệm hành trình trong thần học.
What does peregrination mean in the context of social beliefs?
Hành trình có nghĩa gì trong bối cảnh niềm tin xã hội?
(băng cach mở rộng)
By extension.
Her peregrination through social issues inspired many students at Harvard.
Cuộc hành trình của cô ấy qua các vấn đề xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều sinh viên tại Harvard.
His peregrination did not include any discussions on poverty in America.
Cuộc hành trình của anh ấy không bao gồm bất kỳ cuộc thảo luận nào về nghèo đói ở Mỹ.
Did her peregrination address the impact of social media on youth?
Liệu cuộc hành trình của cô ấy có đề cập đến tác động của mạng xã hội đến giới trẻ không?
Họ từ
Từ "peregrination" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là hành trình hoặc cuộc du hành kéo dài, thường mang tính chất tìm kiếm hoặc khám phá. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và triết học để chỉ những chuyến đi khám phá bản thân hoặc những trải nghiệm văn hóa. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về phát âm hay viết, song thường gặp trong văn phong trang trọng.
Từ "peregrination" có nguồn gốc từ tiếng Latin "peregrinatio", nghĩa là "cuộc hành trình xa lạ". Căn nguyên của từ này là "peregrinus", có nghĩa là "người nước ngoài" hoặc "người lạ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những cuộc du hành dài, thường đến những vùng đất chưa được biết đến hoặc xa lạ. Ngày nay, "peregrination" vẫn giữ ý nghĩa về việc du hành hoặc khám phá, phản ánh sự tò mò và mong muốn mở rộng kiến thức về thế giới xung quanh.
Từ "peregrination" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi mà ngôn ngữ được ưa chuộng thường là dễ hiểu và thông dụng hơn. Từ này thường xuất hiện trong văn cảnh văn học, du lịch hoặc nghiên cứu địa lý để chỉ hành trình hoặc sự di chuyển dài hạn. Nó có thể được sử dụng để miêu tả quá trình khám phá các nền văn hóa khác nhau hoặc trải nghiệm cá nhân trong các chuyến hành trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp