Bản dịch của từ Peregrines trong tiếng Việt
Peregrines
Noun [U/C]
Peregrines (Noun)
Ví dụ
Peregrines are known for their speed and hunting skills in cities.
Chim cắt được biết đến với tốc độ và kỹ năng săn mồi trong thành phố.
Many people do not see peregrines in urban areas like New York.
Nhiều người không thấy chim cắt ở các khu vực đô thị như New York.
Are peregrines common in your city or town's skyline?
Chim cắt có phổ biến trong đường chân trời của thành phố hoặc thị trấn bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Peregrines
Không có idiom phù hợp