Bản dịch của từ Performance log trong tiếng Việt
Performance log
Noun [U/C]

Performance log (Noun)
pɚfˈɔɹməns lˈɔɡ
pɚfˈɔɹməns lˈɔɡ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công cụ phân tích giúp hiểu hành vi của hệ thống thông qua việc theo dõi các chỉ số hoạt động khác nhau.
An analytical tool that helps in understanding system behavior through the tracking of various operational metrics.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Performance log
Không có idiom phù hợp