Bản dịch của từ Performance log trong tiếng Việt
Performance log
Noun [U/C]

Performance log(Noun)
pɚfˈɔɹməns lˈɔɡ
pɚfˈɔɹməns lˈɔɡ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một công cụ phân tích giúp hiểu hành vi của hệ thống thông qua việc theo dõi các chỉ số hoạt động khác nhau.
An analytical tool that helps in understanding system behavior through the tracking of various operational metrics.
Ví dụ
