Bản dịch của từ Performance log trong tiếng Việt

Performance log

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Performance log (Noun)

pɚfˈɔɹməns lˈɔɡ
pɚfˈɔɹməns lˈɔɡ
01

Một bản ghi các sự kiện hoặc hành động chính trong một hệ thống hoặc ứng dụng, thường được sử dụng để theo dõi hiệu suất.

A record of key events or actions in a system or application, often used to monitor performance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu hoặc tệp ghi lại các chỉ số về hiệu suất của một ứng dụng hoặc dịch vụ theo thời gian.

A document or file that captures metrics regarding the performance of an application or service over time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ phân tích giúp hiểu hành vi của hệ thống thông qua việc theo dõi các chỉ số hoạt động khác nhau.

An analytical tool that helps in understanding system behavior through the tracking of various operational metrics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Performance log cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Performance log

Không có idiom phù hợp