Bản dịch của từ Peristyle trong tiếng Việt
Peristyle
Peristyle (Noun)
The peristyle at the community center hosts many social gatherings.
Peristyle tại trung tâm cộng đồng tổ chức nhiều buổi gặp mặt xã hội.
The school does not have a peristyle for outdoor events.
Trường học không có peristyle cho các sự kiện ngoài trời.
Does the new library include a peristyle for public activities?
Thư viện mới có bao gồm một peristyle cho các hoạt động công cộng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Peristyle cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "peristyle" chỉ khu vực có mái che bên trong hoặc bên ngoài của một tòa nhà cổ, thường được bao quanh bởi hàng cột hoặc tường. Trong kiến trúc Hy Lạp và La Mã, peristyle thường được sử dụng như một không gian mở để thư giãn hoặc tụ tập. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "peristyle" với ý nghĩa tương tự; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh nhiều hơn vào âm đầu và âm kết thúc.
Từ "peristyle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "peristylus," bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "peristylos," có nghĩa là "xung quanh một cột." Thuật ngữ này lịch sử đã được sử dụng để chỉ một hành lang cột bao quanh một sân trong các công trình kiến trúc cổ điển, như đền thờ và biệt thự. Ngày nay, "peristyle" không chỉ ám chỉ về mặt kiến trúc mà còn biểu đạt cái đẹp và sự thanh thoát trong thiết kế không gian.
Từ "peristyle" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, có thể thấy trong phần thi Đọc (Reading) và Viết (Writing), chủ yếu liên quan đến kiến trúc hoặc di sản văn hóa. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kiến trúc cổ điển, chỉ khu vực có hàng cột bao quanh một sân trong hoặc hiên nhà. Việc hiểu rõ về "peristyle" giúp thí sinh mở rộng kiến thức về các khái niệm văn hóa và nghệ thuật trong các bài thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp