Bản dịch của từ Peritonitis trong tiếng Việt

Peritonitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peritonitis (Noun)

pɛɹɪtˈnaɪtɪs
pɛɹɪtˈnaɪtɪs
01

Viêm phúc mạc, thường do nhiễm khuẩn qua máu hoặc sau khi vỡ cơ quan bụng.

Inflammation of the peritoneum typically caused by bacterial infection either via the blood or after rupture of an abdominal organ.

Ví dụ

Peritonitis can result from a ruptured appendix in young adults.

Viêm phúc mạc có thể xảy ra do viêm ruột thừa ở người trẻ.

Many people do not recognize peritonitis as a serious health issue.

Nhiều người không nhận ra viêm phúc mạc là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Is peritonitis common after abdominal surgeries in hospitals?

Viêm phúc mạc có phổ biến sau phẫu thuật bụng ở bệnh viện không?

Peritonitis can be a life-threatening condition if not treated promptly.

Viêm màng phổi có thể là tình trạng đe dọa đời sống nếu không được điều trị kịp thời.

Failure to address peritonitis can lead to serious complications in health.

Không giải quyết viêm màng phổi có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng về sức khỏe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peritonitis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peritonitis

Không có idiom phù hợp