Bản dịch của từ Periwinkle trong tiếng Việt

Periwinkle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Periwinkle (Noun)

pˈɛɹɪwɪŋkl
pˈɛɹɪwɪŋkl
01

Một loại cây thuộc cựu thế giới có hoa năm cánh phẳng, thường có màu hơi xanh và lá bóng. một số loại được trồng làm cảnh và một số có chứa alkaloid dùng trong y học.

An old world plant with flat fivepetalled typically bluish flowers and glossy leaves some kinds are grown as ornamentals and some contain alkaloids used in medicine.

Ví dụ

The periwinkle blooms beautifully in community gardens around the city.

Hoa periwinkle nở đẹp trong các khu vườn cộng đồng quanh thành phố.

Many people do not know the periwinkle's medicinal properties.

Nhiều người không biết về các đặc tính chữa bệnh của hoa periwinkle.

Is the periwinkle flower popular in local social events?

Hoa periwinkle có phổ biến trong các sự kiện xã hội địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/periwinkle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Periwinkle

Không có idiom phù hợp