Bản dịch của từ Periwinkle trong tiếng Việt
Periwinkle

Periwinkle (Noun)
Một loại cây thuộc cựu thế giới có hoa năm cánh phẳng, thường có màu hơi xanh và lá bóng. một số loại được trồng làm cảnh và một số có chứa alkaloid dùng trong y học.
An old world plant with flat fivepetalled typically bluish flowers and glossy leaves some kinds are grown as ornamentals and some contain alkaloids used in medicine.
The periwinkle blooms beautifully in community gardens around the city.
Hoa periwinkle nở đẹp trong các khu vườn cộng đồng quanh thành phố.
Many people do not know the periwinkle's medicinal properties.
Nhiều người không biết về các đặc tính chữa bệnh của hoa periwinkle.
Is the periwinkle flower popular in local social events?
Hoa periwinkle có phổ biến trong các sự kiện xã hội địa phương không?
Họ từ
"Periwinkle" là một từ chỉ màu sắc, thường mô tả tông màu xanh nhạt với sự pha trộn của tím. Trong tiếng Anh, "periwinkle" cũng có thể chỉ loại cây thuộc họ bông môn, được biết đến với hoa có màu xanh tím. Từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, "periwinkle" là một thuật ngữ ít phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày. Trong phát âm, cả hai biến thể đều tương đối giống nhau, với nhấn âm chủ yếu vào âm tiết đầu tiên.
Từ "periwinkle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pervinca", chỉ một loại cây dây leo thuộc họ Apocynaceae. Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để mô tả cả loại cây và màu sắc xanh nhạt tương ứng với nó. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở khả năng cây periwinkle có thể tạo ra một sắc thái màu sắc nhẹ nhàng, hòa quyện với thiên nhiên, thể hiện sự duyên dáng và thanh thoát.
Từ "periwinkle" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh viết và nói, nơi mà từ ngữ chuyên ngành hoặc biểu đạt thông thường hơn thường phổ biến hơn. Bên cạnh đó, trong văn cảnh khác, "periwinkle" thường được sử dụng để chỉ màu sắc xanh lam nhạt hoặc một loại cây hoa thuộc họ Gentianaceae. Từ này thường xuất hiện trong văn học, nghệ thuật và các tài liệu về thực vật, góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ miêu tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp