Bản dịch của từ Permafrost trong tiếng Việt

Permafrost

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permafrost (Noun)

pˈɝɹməfɹɑst
pˈɝɹməfɹɑst
01

Lớp đất dày dưới bề mặt duy trì ở nhiệt độ dưới nhiệt độ đóng băng quanh năm, chủ yếu xuất hiện ở các vùng cực.

A thick subsurface layer of soil that remains below freezing point throughout the year occurring chiefly in polar regions.

Ví dụ

The construction project was delayed due to the presence of permafrost.

Dự án xây dựng bị trì hoãn do sự hiện diện của đất đóng băng.

Scientists are studying the impact of climate change on permafrost stability.

Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đến sự ổn định của đất đóng băng.

The village had to adapt to the challenges of living on permafrost.

Làng phải thích nghi với những thách thức của việc sống trên đất đóng băng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/permafrost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Permafrost

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.