Bản dịch của từ Permafrost trong tiếng Việt
Permafrost

Permafrost (Noun)
The construction project was delayed due to the presence of permafrost.
Dự án xây dựng bị trì hoãn do sự hiện diện của đất đóng băng.
Scientists are studying the impact of climate change on permafrost stability.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đến sự ổn định của đất đóng băng.
The village had to adapt to the challenges of living on permafrost.
Làng phải thích nghi với những thách thức của việc sống trên đất đóng băng.
Họ từ
Permafrost là lớp đất hoặc đá luôn bị đóng băng trong thời gian dài, thường ở độ sâu từ 1 đến 1.5 mét dưới mặt đất. Hiện tượng này chủ yếu xảy ra ở các khu vực Bắc Cực và núi cao. Chưa có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, mặc dù cách phát âm có thể hơi khác biệt. Sự tan chảy của permafrost do biến đổi khí hậu có thể dẫn đến sự giải phóng khí metan, ảnh hưởng đến môi trường.
Từ "permafrost" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "perma" có nghĩa là vĩnh viễn, và "frost" có nghĩa là sự đóng băng. "Perma" xuất phát từ tiền tố "per-" trong tiếng Latin, biểu thị sự liên tục và không thay đổi. Từ năm 1943, "permafrost" được dùng để chỉ lớp đất đóng băng liên tục trong các vùng cực và vùng núi. Hiện nay, thuật ngữ này cho thấy tầm quan trọng của hiện tượng này trong bối cảnh biến đổi khí hậu và tác động môi trường.
Từ "permafrost" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading liên quan đến môi trường và biến đổi khí hậu. Trong Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng khi mô tả các tác động của sự nóng lên toàn cầu hoặc trong các bài luận về địa lý. Ngoài ra, "permafrost" phổ biến trong các nghiên cứu khoa học và thông tin về vùng Bắc Cực, nơi điều kiện đất đai là chủ yếu lớp đất đóng băng vĩnh viễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp