Bản dịch của từ Permanent journey plan trong tiếng Việt

Permanent journey plan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permanent journey plan (Noun)

pɝˈmənənt dʒɝˈni plˈæn
pɝˈmənənt dʒɝˈni plˈæn
01

Kế hoạch dài hạn phác thảo hướng di chuyển hoặc hành trình dự kiến.

A long-term plan outlining the intended course of travel or movement.

Ví dụ

My permanent journey plan includes visiting ten countries over five years.

Kế hoạch hành trình lâu dài của tôi bao gồm thăm mười quốc gia trong năm năm.

I do not have a permanent journey plan for my travels.

Tôi không có kế hoạch hành trình lâu dài cho các chuyến đi của mình.

Does your permanent journey plan involve volunteering in different communities?

Kế hoạch hành trình lâu dài của bạn có bao gồm tình nguyện ở các cộng đồng khác nhau không?

02

Một phương pháp vận chuyển hoặc du lịch đã được thiết lập và nhất quán.

An established and consistent method of transportation or travel.

Ví dụ

The city implemented a permanent journey plan for public transportation.

Thành phố đã thực hiện một kế hoạch hành trình cố định cho giao thông công cộng.

Many residents do not use the permanent journey plan effectively.

Nhiều cư dân không sử dụng kế hoạch hành trình cố định một cách hiệu quả.

Is the permanent journey plan available for all neighborhoods in Springfield?

Kế hoạch hành trình cố định có sẵn cho tất cả các khu phố ở Springfield không?

03

Một tài liệu chiến lược mô tả các sắp xếp du lịch liên tục cho cá nhân hoặc nhóm.

A strategic document detailing ongoing travel arrangements for individuals or groups.

Ví dụ

The permanent journey plan helps families organize their social activities effectively.

Kế hoạch hành trình lâu dài giúp các gia đình tổ chức hoạt động xã hội hiệu quả.

Many people do not have a permanent journey plan for social events.

Nhiều người không có kế hoạch hành trình lâu dài cho các sự kiện xã hội.

Is your permanent journey plan ready for the upcoming social gatherings?

Kế hoạch hành trình lâu dài của bạn đã sẵn sàng cho các buổi gặp gỡ xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/permanent journey plan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Permanent journey plan

Không có idiom phù hợp