Bản dịch của từ Permanent journey plan trong tiếng Việt
Permanent journey plan

Permanent journey plan (Noun)
My permanent journey plan includes visiting ten countries over five years.
Kế hoạch hành trình lâu dài của tôi bao gồm thăm mười quốc gia trong năm năm.
I do not have a permanent journey plan for my travels.
Tôi không có kế hoạch hành trình lâu dài cho các chuyến đi của mình.
Does your permanent journey plan involve volunteering in different communities?
Kế hoạch hành trình lâu dài của bạn có bao gồm tình nguyện ở các cộng đồng khác nhau không?
Một phương pháp vận chuyển hoặc du lịch đã được thiết lập và nhất quán.
An established and consistent method of transportation or travel.
The city implemented a permanent journey plan for public transportation.
Thành phố đã thực hiện một kế hoạch hành trình cố định cho giao thông công cộng.
Many residents do not use the permanent journey plan effectively.
Nhiều cư dân không sử dụng kế hoạch hành trình cố định một cách hiệu quả.
Is the permanent journey plan available for all neighborhoods in Springfield?
Kế hoạch hành trình cố định có sẵn cho tất cả các khu phố ở Springfield không?
The permanent journey plan helps families organize their social activities effectively.
Kế hoạch hành trình lâu dài giúp các gia đình tổ chức hoạt động xã hội hiệu quả.
Many people do not have a permanent journey plan for social events.
Nhiều người không có kế hoạch hành trình lâu dài cho các sự kiện xã hội.
Is your permanent journey plan ready for the upcoming social gatherings?
Kế hoạch hành trình lâu dài của bạn đã sẵn sàng cho các buổi gặp gỡ xã hội chưa?