Bản dịch của từ Personal decision trong tiếng Việt
Personal decision

Personal decision (Noun)
Maria made a personal decision to volunteer at the local shelter.
Maria đã đưa ra quyết định cá nhân để tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
John's personal decision did not affect his friends' plans for the weekend.
Quyết định cá nhân của John không ảnh hưởng đến kế hoạch của bạn bè cuối tuần.
Is your personal decision to join the club final?
Quyết định cá nhân của bạn tham gia câu lạc bộ có chắc chắn không?
Sự quyết định hoặc ý kiến của một cá nhân về một chủ đề hoặc tình huống cụ thể.
An individual's determination or opinion on a particular subject or situation.
My personal decision to volunteer helped improve my community's social services.
Quyết định cá nhân của tôi để tình nguyện đã cải thiện dịch vụ xã hội.
Her personal decision not to attend the meeting surprised everyone.
Quyết định cá nhân của cô ấy không tham dự cuộc họp khiến mọi người ngạc nhiên.
Is your personal decision about joining the club final?
Quyết định cá nhân của bạn về việc tham gia câu lạc bộ có phải là cuối cùng không?
Một kết luận được đưa ra bởi ai đó dựa trên niềm tin hoặc giá trị của chính họ.
A conclusion reached by someone based on their own beliefs or values.
Everyone has a personal decision about their voting preferences in elections.
Mỗi người có quyết định cá nhân về sở thích bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.
Her personal decision did not influence her friends' choices at all.
Quyết định cá nhân của cô ấy không ảnh hưởng đến sự lựa chọn của bạn bè.
Is a personal decision necessary for joining a community organization?
Có cần một quyết định cá nhân để tham gia tổ chức cộng đồng không?