Bản dịch của từ Personal injury trong tiếng Việt
Personal injury
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Personal injury (Noun)
John filed a personal injury claim after the car accident last year.
John đã nộp đơn yêu cầu bồi thường thương tích cá nhân sau tai nạn xe hơi năm ngoái.
Many personal injury cases are dismissed due to lack of evidence.
Nhiều vụ kiện thương tích cá nhân bị bác bỏ do thiếu bằng chứng.
What constitutes a personal injury in social contexts?
Thế nào là thương tích cá nhân trong bối cảnh xã hội?
"Personal injury" là thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ những thiệt hại về thể chất hoặc tinh thần mà một cá nhân phải gánh chịu do hành vi bất cẩn hoặc vi phạm của bên khác. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực bảo hiểm và luật pháp, đặc biệt liên quan đến khiếu nại bồi thường. Ở Anh, "personal injury" có thể liên quan nhiều đến luật trách nhiệm sản phẩm và tai nạn, trong khi ở Mỹ, nó thường tập trung vào kiện tụng cá nhân.
Cụm từ "personal injury" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thuật ngữ "injuria", có nghĩa là "vi phạm" hoặc "tổn thương". Trong pháp luật, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các thiệt hại về thể chất hoặc tinh thần mà một cá nhân phải chịu do hành động bất hợp pháp của người khác. Sự phát triển của khái niệm này diễn ra từ thời Trung cổ đến nay, phản ánh sự chú trọng ngày càng cao đối với quyền cá nhân và bảo vệ khỏi những thiệt hại do người khác gây ra.
Thuật ngữ "personal injury" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề sức khỏe và pháp lý. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao nhưng vẫn có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh thảo luận về các vụ tai nạn, yêu cầu bồi thường hoặc quyền lợi của nạn nhân. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được nhắc đến trong luật pháp, bảo hiểm và chăm sóc sức khỏe, liên quan đến các sự cố gây ra tổn thương cho cá nhân.