Bản dịch của từ Personal injury trong tiếng Việt

Personal injury

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal injury(Noun)

pɝˈsɨnəl ˈɪndʒɚi
pɝˈsɨnəl ˈɪndʒɚi
01

Một thuật ngữ pháp lý đề cập đến tổn hại gây ra cho cơ thể hoặc tinh thần của một cá nhân do sự sơ suất hoặc hành động sai trái của người khác.

A legal term referring to harm caused to an individuals body or mind due to someone elses negligence or wrongful act.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh