Bản dịch của từ Personal injury trong tiếng Việt
Personal injury
Noun [U/C]
Personal injury (Noun)
Ví dụ
John filed a personal injury claim after the car accident last year.
John đã nộp đơn yêu cầu bồi thường thương tích cá nhân sau tai nạn xe hơi năm ngoái.
Many personal injury cases are dismissed due to lack of evidence.
Nhiều vụ kiện thương tích cá nhân bị bác bỏ do thiếu bằng chứng.
What constitutes a personal injury in social contexts?
Thế nào là thương tích cá nhân trong bối cảnh xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Personal injury
Không có idiom phù hợp