Bản dịch của từ Personal injury trong tiếng Việt

Personal injury

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal injury (Noun)

01

Một thuật ngữ pháp lý đề cập đến tổn hại gây ra cho cơ thể hoặc tinh thần của một cá nhân do sự sơ suất hoặc hành động sai trái của người khác.

A legal term referring to harm caused to an individuals body or mind due to someone elses negligence or wrongful act.

Ví dụ

John filed a personal injury claim after the car accident last year.

John đã nộp đơn yêu cầu bồi thường thương tích cá nhân sau tai nạn xe hơi năm ngoái.

Many personal injury cases are dismissed due to lack of evidence.

Nhiều vụ kiện thương tích cá nhân bị bác bỏ do thiếu bằng chứng.

What constitutes a personal injury in social contexts?

Thế nào là thương tích cá nhân trong bối cảnh xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Personal injury cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal injury

Không có idiom phù hợp