Bản dịch của từ Personal narrative trong tiếng Việt
Personal narrative

Personal narrative (Noun)
My personal narrative about volunteering inspired many students at school.
Câu chuyện cá nhân của tôi về tình nguyện đã truyền cảm hứng cho nhiều học sinh.
She did not share her personal narrative during the social event.
Cô ấy đã không chia sẻ câu chuyện cá nhân của mình trong sự kiện xã hội.
Have you heard his personal narrative about the community project?
Bạn đã nghe câu chuyện cá nhân của anh ấy về dự án cộng đồng chưa?
Một câu chuyện được kể từ góc độ hoặc quan điểm cá nhân của tác giả.
A narrative that is told from the author's personal perspective or point of view.
I wrote a personal narrative about my childhood in Vietnam.
Tôi đã viết một câu chuyện cá nhân về thời thơ ấu của mình ở Việt Nam.
Many students do not enjoy sharing their personal narratives in class.
Nhiều học sinh không thích chia sẻ những câu chuyện cá nhân trong lớp.
Did you read my personal narrative on social issues last week?
Bạn đã đọc câu chuyện cá nhân của tôi về các vấn đề xã hội tuần trước chưa?
My personal narrative describes my journey to volunteer in Vietnam.
Tự truyện của tôi mô tả hành trình tình nguyện ở Việt Nam.
She did not include her personal narrative in the final report.
Cô ấy đã không đưa tự truyện của mình vào báo cáo cuối cùng.
Did you read her personal narrative about living in a refugee camp?
Bạn đã đọc tự truyện của cô ấy về cuộc sống trong trại tị nạn chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp