Bản dịch của từ Personal narrative trong tiếng Việt

Personal narrative

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal narrative (Noun)

pɝˈsɨnəl nˈæɹətɨv
pɝˈsɨnəl nˈæɹətɨv
01

Một câu chuyện hoặc tài khoản về những trải nghiệm hoặc sự kiện cá nhân.

A story or account of personal experiences or events.

Ví dụ

My personal narrative about volunteering inspired many students at school.

Câu chuyện cá nhân của tôi về tình nguyện đã truyền cảm hứng cho nhiều học sinh.

She did not share her personal narrative during the social event.

Cô ấy đã không chia sẻ câu chuyện cá nhân của mình trong sự kiện xã hội.

Have you heard his personal narrative about the community project?

Bạn đã nghe câu chuyện cá nhân của anh ấy về dự án cộng đồng chưa?

02

Một câu chuyện được kể từ góc độ hoặc quan điểm cá nhân của tác giả.

A narrative that is told from the author's personal perspective or point of view.

Ví dụ

I wrote a personal narrative about my childhood in Vietnam.

Tôi đã viết một câu chuyện cá nhân về thời thơ ấu của mình ở Việt Nam.

Many students do not enjoy sharing their personal narratives in class.

Nhiều học sinh không thích chia sẻ những câu chuyện cá nhân trong lớp.

Did you read my personal narrative on social issues last week?

Bạn đã đọc câu chuyện cá nhân của tôi về các vấn đề xã hội tuần trước chưa?

03

Một tác phẩm văn học kể một câu chuyện có thật về cuộc đời của tác giả.

A literary work that tells a true story about the author's life.

Ví dụ

My personal narrative describes my journey to volunteer in Vietnam.

Tự truyện của tôi mô tả hành trình tình nguyện ở Việt Nam.

She did not include her personal narrative in the final report.

Cô ấy đã không đưa tự truyện của mình vào báo cáo cuối cùng.

Did you read her personal narrative about living in a refugee camp?

Bạn đã đọc tự truyện của cô ấy về cuộc sống trong trại tị nạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/personal narrative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal narrative

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.