Bản dịch của từ Personal trainer trong tiếng Việt

Personal trainer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal trainer (Noun)

01

Người cung cấp hướng dẫn và hướng dẫn cá nhân về tập luyện và thể dục.

A person who provides individual instruction and guidance in exercise and fitness.

Ví dụ

My personal trainer helped me lose ten pounds in three months.

Huấn luyện viên cá nhân của tôi đã giúp tôi giảm mười pound trong ba tháng.

Many people do not hire a personal trainer for fitness advice.

Nhiều người không thuê huấn luyện viên cá nhân để được tư vấn về thể dục.

Is your personal trainer certified in nutrition and fitness training?

Huấn luyện viên cá nhân của bạn có chứng chỉ về dinh dưỡng và tập luyện không?

02

Chuyên gia thể dục giúp khách hàng đạt được các mục tiêu về sức khỏe và thể lực cá nhân của họ.

A fitness professional who helps clients achieve their personal health and fitness goals.

Ví dụ

My personal trainer, John, helped me lose 10 pounds this month.

Huấn luyện viên cá nhân của tôi, John, đã giúp tôi giảm 10 pound tháng này.

Many people do not hire a personal trainer for fitness guidance.

Nhiều người không thuê huấn luyện viên cá nhân để được hướng dẫn thể dục.

Can a personal trainer improve your workout routine significantly?

Liệu một huấn luyện viên cá nhân có thể cải thiện đáng kể thói quen tập luyện của bạn không?

03

Một cá nhân chịu trách nhiệm thiết kế một chương trình tập luyện cá nhân.

An individual responsible for designing a personalized workout program.

Ví dụ

My personal trainer helped me lose 10 pounds in three months.

Huấn luyện viên cá nhân của tôi đã giúp tôi giảm 4 kg trong ba tháng.

Many people do not hire a personal trainer for fitness guidance.

Nhiều người không thuê huấn luyện viên cá nhân để được hướng dẫn thể dục.

Do you think a personal trainer is necessary for beginners?

Bạn có nghĩ rằng một huấn luyện viên cá nhân là cần thiết cho người mới bắt đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/personal trainer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal trainer

Không có idiom phù hợp