Bản dịch của từ Personal trainer trong tiếng Việt
Personal trainer

Personal trainer (Noun)
Người cung cấp hướng dẫn và hướng dẫn cá nhân về tập luyện và thể dục.
A person who provides individual instruction and guidance in exercise and fitness.
My personal trainer helped me lose ten pounds in three months.
Huấn luyện viên cá nhân của tôi đã giúp tôi giảm mười pound trong ba tháng.
Many people do not hire a personal trainer for fitness advice.
Nhiều người không thuê huấn luyện viên cá nhân để được tư vấn về thể dục.
Is your personal trainer certified in nutrition and fitness training?
Huấn luyện viên cá nhân của bạn có chứng chỉ về dinh dưỡng và tập luyện không?
Chuyên gia thể dục giúp khách hàng đạt được các mục tiêu về sức khỏe và thể lực cá nhân của họ.
A fitness professional who helps clients achieve their personal health and fitness goals.
My personal trainer, John, helped me lose 10 pounds this month.
Huấn luyện viên cá nhân của tôi, John, đã giúp tôi giảm 10 pound tháng này.
Many people do not hire a personal trainer for fitness guidance.
Nhiều người không thuê huấn luyện viên cá nhân để được hướng dẫn thể dục.
Can a personal trainer improve your workout routine significantly?
Liệu một huấn luyện viên cá nhân có thể cải thiện đáng kể thói quen tập luyện của bạn không?
Một cá nhân chịu trách nhiệm thiết kế một chương trình tập luyện cá nhân.
An individual responsible for designing a personalized workout program.
My personal trainer helped me lose 10 pounds in three months.
Huấn luyện viên cá nhân của tôi đã giúp tôi giảm 4 kg trong ba tháng.
Many people do not hire a personal trainer for fitness guidance.
Nhiều người không thuê huấn luyện viên cá nhân để được hướng dẫn thể dục.
Do you think a personal trainer is necessary for beginners?
Bạn có nghĩ rằng một huấn luyện viên cá nhân là cần thiết cho người mới bắt đầu không?
Huấn luyện viên cá nhân (personal trainer) là một chuyên gia được đào tạo để hướng dẫn và hỗ trợ cá nhân trong quá trình tập luyện thể thao nhằm đạt được mục tiêu sức khỏe và thể hình. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng rộng rãi, trong khi ở tiếng Anh Anh, mặc dù cũng được dùng phổ biến, nhưng có thể kèm theo các thuật ngữ khác như "fitness coach". Huấn luyện viên cá nhân thường thiết kế chương trình tập luyện riêng lẻ và cung cấp lời khuyên về dinh dưỡng.
Từ "personal trainer" bao gồm từ "personal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "personalis", có nghĩa là liên quan đến một cá nhân. Từ "trainer" xuất phát từ tiếng Latin "trahere", nghĩa là kéo, dẫn dắt. Trong lịch sử, ý nghĩa này đã chuyển hóa thành việc huấn luyện và hướng dẫn một người cụ thể. Ngày nay, "personal trainer" ám chỉ một người hướng dẫn tập luyện cá nhân, tập trung vào nhu cầu và mục tiêu riêng của từng cá nhân trong rèn luyện thể chất.
Cụm từ "personal trainer" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các tài liệu về thể dục thể thao và sức khỏe, đặc biệt là trong các phần viết và nói của IELTS, nơi người thi thường thảo luận về lối sống lành mạnh. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài viết quảng cáo, chương trình đào tạo thể hình, hay trong các buổi tư vấn sức khỏe cá nhân, phản ánh sự quan tâm của xã hội đến sức khỏe và sự phù hợp thể chất.