Bản dịch của từ Perspicuity trong tiếng Việt

Perspicuity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perspicuity (Noun)

pɝɹspəkjˈuɪti
pɝɹspəkjˈuɪti
01

Sự sáng suốt; cái nhìn sâu sắc.

Perspicacity insight.

Ví dụ

The perspicuity of Sarah's argument impressed everyone at the debate.

Sự rõ ràng trong lập luận của Sarah đã gây ấn tượng với mọi người trong cuộc tranh luận.

The report lacked perspicuity, making it hard to understand.

Báo cáo thiếu sự rõ ràng, khiến nó khó hiểu.

How can we improve the perspicuity of our social policies?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện sự rõ ràng của chính sách xã hội?

02

Rõ ràng, sáng suốt, đặc biệt trong cách diễn đạt; trạng thái hoặc đặc điểm của sự dễ thấy.

Clarity lucidity especially in expression the state or characteristic of being perspicuous.

Ví dụ

The perspicuity of her speech impressed everyone at the social gathering.

Sự rõ ràng trong bài phát biểu của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại buổi gặp mặt xã hội.

His presentation lacked perspicuity, confusing many attendees during the event.

Bài thuyết trình của anh ấy thiếu sự rõ ràng, khiến nhiều người tham dự bối rối trong sự kiện.

How can we improve the perspicuity of our social media messages?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện sự rõ ràng trong các thông điệp truyền thông xã hội của mình?

03

(hiếm) minh bạch; trong mờ.

Rare transparency translucence.

Ví dụ

The perspicuity of her speech impressed everyone at the conference.

Sự minh bạch trong bài phát biểu của cô ấy ấn tượng mọi người tại hội nghị.

The perspicuity of his arguments did not convince the audience.

Sự minh bạch trong lập luận của anh ấy không thuyết phục được khán giả.

How can we improve the perspicuity of our community discussions?

Chúng ta có thể cải thiện sự minh bạch trong các cuộc thảo luận cộng đồng như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perspicuity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perspicuity

Không có idiom phù hợp