Bản dịch của từ Perspicuity trong tiếng Việt
Perspicuity

Perspicuity (Noun)
Sự sáng suốt; cái nhìn sâu sắc.
The perspicuity of Sarah's argument impressed everyone at the debate.
Sự rõ ràng trong lập luận của Sarah đã gây ấn tượng với mọi người trong cuộc tranh luận.
The report lacked perspicuity, making it hard to understand.
Báo cáo thiếu sự rõ ràng, khiến nó khó hiểu.
How can we improve the perspicuity of our social policies?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện sự rõ ràng của chính sách xã hội?
Rõ ràng, sáng suốt, đặc biệt trong cách diễn đạt; trạng thái hoặc đặc điểm của sự dễ thấy.
Clarity lucidity especially in expression the state or characteristic of being perspicuous.
The perspicuity of her speech impressed everyone at the social gathering.
Sự rõ ràng trong bài phát biểu của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại buổi gặp mặt xã hội.
His presentation lacked perspicuity, confusing many attendees during the event.
Bài thuyết trình của anh ấy thiếu sự rõ ràng, khiến nhiều người tham dự bối rối trong sự kiện.
How can we improve the perspicuity of our social media messages?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện sự rõ ràng trong các thông điệp truyền thông xã hội của mình?
(hiếm) minh bạch; trong mờ.
The perspicuity of her speech impressed everyone at the conference.
Sự minh bạch trong bài phát biểu của cô ấy ấn tượng mọi người tại hội nghị.
The perspicuity of his arguments did not convince the audience.
Sự minh bạch trong lập luận của anh ấy không thuyết phục được khán giả.
How can we improve the perspicuity of our community discussions?
Chúng ta có thể cải thiện sự minh bạch trong các cuộc thảo luận cộng đồng như thế nào?
Họ từ
Từ "perspicuity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perspicuitas", có nghĩa là sự rõ ràng, dễ hiểu, dễ theo dõi. Từ này thường được sử dụng để chỉ mức độ rõ ràng trong giao tiếp, văn bản hoặc ý tưởng, thể hiện khả năng người đọc hoặc người nghe dễ dàng nắm bắt nội dung. Tại Anh (British English) và Mỹ (American English), "perspicuity" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh học thuật hoặc chính trị, khi "perspicuity" thường xuất hiện trong các bài viết formal nhằm nhấn mạnh độ chính xác và rõ ràng trong diễn đạt.
Từ "perspicuity" xuất phát từ tiếng Latin "perspicuitas", có nguồn gốc từ động từ "perspicere", nghĩa là "nhìn rõ" hoặc "thấy xuyên thấu". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ sự rõ ràng và minh bạch trong ngôn ngữ cũng như trong tư duy. Trong tiếng Anh hiện đại, "perspicuity" đề cập đến khả năng truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và dễ hiểu, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa sự thấu hiểu và diễn đạt hiệu quả.
Từ "perspicuity" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được hiểu trong bối cảnh viết luận yên cầu tính rõ ràng và minh bạch. Trong phần Đọc, từ này có thể liên quan đến phân tích văn bản hoặc giải thích ý nghĩa. Các lĩnh vực như triết học, ngôn ngữ học, và luật pháp thường sử dụng từ này để chỉ sự rõ ràng trong tư duy hoặc diễn đạt, nhằm hỗ trợ người đọc hiểu chính xác hơn nội dung đang được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp