Bản dịch của từ Perspicacity trong tiếng Việt
Perspicacity

Perspicacity (Noun)
Sự phân biệt sâu sắc hoặc sự hiểu biết; cái nhìn sâu sắc.
Her perspicacity about social issues impressed the entire community during discussions.
Sự hiểu biết của cô ấy về các vấn đề xã hội gây ấn tượng với cộng đồng.
His perspicacity did not help him see the social problems around him.
Sự hiểu biết của anh ấy không giúp anh nhận ra các vấn đề xã hội.
Do you think her perspicacity will change social attitudes in our town?
Bạn có nghĩ rằng sự hiểu biết của cô ấy sẽ thay đổi thái độ xã hội ở thành phố chúng ta không?
Her perspicacity helped identify social issues in the community meeting.
Sự nhạy bén của cô ấy đã giúp xác định các vấn đề xã hội trong cuộc họp cộng đồng.
His perspicacity did not reveal the underlying social problems.
Sự nhạy bén của anh ấy không tiết lộ các vấn đề xã hội tiềm ẩn.
Can you explain the perspicacity shown during the social discussion?
Bạn có thể giải thích sự nhạy bén thể hiện trong cuộc thảo luận xã hội không?
Her perspicacity helped identify social issues in the community quickly.
Sự nhạy bén của cô ấy giúp xác định nhanh các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
His perspicacity did not reveal the underlying social tensions.
Sự nhạy bén của anh ấy không tiết lộ được những căng thẳng xã hội bên trong.
Does his perspicacity influence how he understands social dynamics?
Liệu sự nhạy bén của anh ấy có ảnh hưởng đến cách hiểu về động lực xã hội không?
Họ từ
Từ "perspicacity" là danh từ chỉ khả năng nhận thức rõ ràng, sự tinh tường hay sự nhạy bén trong việc hiểu biết và phân tích tình hình phức tạp. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "perspicax", có nghĩa là "nhìn rõ". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong phát âm và hình thức viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật hoặc triết học để mô tả sự sắc bén của tư duy.
Từ "perspicacity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "perspicacitas", từ gốc "perspicax", nghĩa là "sáng suốt, minh mẫn". Cấu trúc này kết hợp hậu tố "-itas", chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Từ thời kỳ Phục hưng, "perspicacity" đã được sử dụng để chỉ khả năng hiểu biết sâu sắc và nhạy bén về vấn đề. Nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến sự sắc sảo trong nhận thức và phán đoán, thể hiện năng lực phân tích vượt trội.
Từ "perspicacity" (sự nhạy bén) có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của IELTS, nhưng khi xuất hiện thường liên quan đến các bài viết chuẩn về phân tích và đánh giá, thể hiện khả năng nhận thức sâu sắc. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và kinh doanh để chỉ khả năng thấu hiểu tinh tế các vấn đề phức tạp. Điều này cho thấy tính chất của từ này mang tính chuyên môn và yêu cầu kiến thức cao về ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp