Bản dịch của từ Perspicacity trong tiếng Việt

Perspicacity

Noun [U/C]

Perspicacity(Noun)

pʌɹspəkˈæsəti
pʌɹspəkˈæsəti
01

Khả năng hoặc khả năng của con người để nắm bắt hoặc hiểu rõ ràng về mặt tinh thần.

The human faculty or power to mentally grasp or understand clearly.

Ví dụ
Her perspicacity helped identify social issues in the community meeting.Sự nhạy bén của cô ấy đã giúp xác định các vấn đề xã hội trong cuộc họp cộng đồng.
His perspicacity did not reveal the underlying social problems.Sự nhạy bén của anh ấy không tiết lộ các vấn đề xã hội tiềm ẩn.
02

Sự phân biệt sâu sắc hoặc sự hiểu biết; cái nhìn sâu sắc.

Acute discernment or understanding insight.

Ví dụ
Her perspicacity about social issues impressed the entire community during discussions.Sự hiểu biết của cô ấy về các vấn đề xã hội gây ấn tượng với cộng đồng.
His perspicacity did not help him see the social problems around him.Sự hiểu biết của anh ấy không giúp anh nhận ra các vấn đề xã hội.
03

(lỗi thời) thị lực tinh tường.

Obsolete keen eyesight.

Ví dụ
Her perspicacity helped identify social issues in the community quickly.Sự nhạy bén của cô ấy giúp xác định nhanh các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
His perspicacity did not reveal the underlying social tensions.Sự nhạy bén của anh ấy không tiết lộ được những căng thẳng xã hội bên trong.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perspicacity/

Từ "perspicacity" là danh từ chỉ khả năng nhận thức rõ ràng, sự tinh tường hay sự nhạy bén trong việc hiểu biết và phân tích tình hình phức tạp. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "perspicax", có nghĩa là "nhìn rõ". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong phát âm và hình thức viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật hoặc triết học để mô tả sự sắc bén của tư duy.

Từ "perspicacity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "perspicacitas", từ gốc "perspicax", nghĩa là "sáng suốt, minh mẫn". Cấu trúc này kết hợp hậu tố "-itas", chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Từ thời kỳ Phục hưng, "perspicacity" đã được sử dụng để chỉ khả năng hiểu biết sâu sắc và nhạy bén về vấn đề. Nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến sự sắc sảo trong nhận thức và phán đoán, thể hiện năng lực phân tích vượt trội.

Từ "perspicacity" (sự nhạy bén) có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của IELTS, nhưng khi xuất hiện thường liên quan đến các bài viết chuẩn về phân tích và đánh giá, thể hiện khả năng nhận thức sâu sắc. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và kinh doanh để chỉ khả năng thấu hiểu tinh tế các vấn đề phức tạp. Điều này cho thấy tính chất của từ này mang tính chuyên môn và yêu cầu kiến thức cao về ngữ cảnh sử dụng.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.