Bản dịch của từ Perspicacity trong tiếng Việt

Perspicacity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perspicacity (Noun)

pʌɹspəkˈæsəti
pʌɹspəkˈæsəti
01

Sự phân biệt sâu sắc hoặc sự hiểu biết; cái nhìn sâu sắc.

Acute discernment or understanding insight.

Ví dụ

Her perspicacity about social issues impressed the entire community during discussions.

Sự hiểu biết của cô ấy về các vấn đề xã hội gây ấn tượng với cộng đồng.

His perspicacity did not help him see the social problems around him.

Sự hiểu biết của anh ấy không giúp anh nhận ra các vấn đề xã hội.

Do you think her perspicacity will change social attitudes in our town?

Bạn có nghĩ rằng sự hiểu biết của cô ấy sẽ thay đổi thái độ xã hội ở thành phố chúng ta không?

02

Khả năng hoặc khả năng của con người để nắm bắt hoặc hiểu rõ ràng về mặt tinh thần.

The human faculty or power to mentally grasp or understand clearly.

Ví dụ

Her perspicacity helped identify social issues in the community meeting.

Sự nhạy bén của cô ấy đã giúp xác định các vấn đề xã hội trong cuộc họp cộng đồng.

His perspicacity did not reveal the underlying social problems.

Sự nhạy bén của anh ấy không tiết lộ các vấn đề xã hội tiềm ẩn.

Can you explain the perspicacity shown during the social discussion?

Bạn có thể giải thích sự nhạy bén thể hiện trong cuộc thảo luận xã hội không?

03

(lỗi thời) thị lực tinh tường.

Obsolete keen eyesight.

Ví dụ

Her perspicacity helped identify social issues in the community quickly.

Sự nhạy bén của cô ấy giúp xác định nhanh các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

His perspicacity did not reveal the underlying social tensions.

Sự nhạy bén của anh ấy không tiết lộ được những căng thẳng xã hội bên trong.

Does his perspicacity influence how he understands social dynamics?

Liệu sự nhạy bén của anh ấy có ảnh hưởng đến cách hiểu về động lực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perspicacity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perspicacity

Không có idiom phù hợp